Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

vinegar là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ vinegar trong tiếng Anh

vinegar /ˈvɪnɪɡə/
- adjective : giấm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

vinegar: Giấm

Vinegar là danh từ chỉ chất lỏng chua được dùng để nấu ăn hoặc làm gia vị.

  • Add some vinegar to the salad dressing. (Thêm chút giấm vào nước sốt salad.)
  • Vinegar can help preserve vegetables. (Giấm có thể giúp bảo quản rau củ.)
  • The recipe calls for apple cider vinegar. (Công thức yêu cầu giấm táo.)

Bảng biến thể từ "vinegar"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "vinegar"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "vinegar"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!