villager: Dân làng (n)
Villager là người sống ở một ngôi làng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
village
|
Phiên âm: /ˈvɪlɪdʒ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Ngôi làng | Ngữ cảnh: Khu vực dân cư nhỏ, thường ở nông thôn |
They live in a small village. |
Họ sống trong một ngôi làng nhỏ. |
| 2 |
Từ:
villages
|
Phiên âm: /ˈvɪlɪdʒɪz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các ngôi làng | Ngữ cảnh: Nhiều khu dân cư nhỏ |
The region has many villages. |
Khu vực có nhiều ngôi làng. |
| 3 |
Từ:
villager
|
Phiên âm: /ˈvɪlɪdʒər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Dân làng | Ngữ cảnh: Người sống trong làng |
The villagers welcomed us warmly. |
Người dân làng chào đón chúng tôi nồng nhiệt. |
| 4 |
Từ:
village life
|
Phiên âm: /ˈvɪlɪdʒ laɪf/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Cuộc sống làng quê | Ngữ cảnh: Lối sống, sinh hoạt ở nông thôn |
Village life is peaceful. |
Cuộc sống làng quê rất yên bình. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||