Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

village là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ village trong tiếng Anh

village /ˈvɪlɪdʒ/
- (n) : làng, xã

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

village: Làng

Village là danh từ chỉ một cộng đồng dân cư nhỏ, thường nằm ở vùng nông thôn.

  • The village is surrounded by beautiful fields and hills. (Làng được bao quanh bởi các cánh đồng và đồi núi đẹp.)
  • They live in a small village by the river. (Họ sống trong một ngôi làng nhỏ bên bờ sông.)
  • The village has a population of about 1,000 people. (Làng có dân số khoảng 1.000 người.)

Bảng biến thể từ "village"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: village
Phiên âm: /ˈvɪlɪdʒ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Ngôi làng Ngữ cảnh: Khu vực dân cư nhỏ, thường ở nông thôn They live in a small village.
Họ sống trong một ngôi làng nhỏ.
2 Từ: villages
Phiên âm: /ˈvɪlɪdʒɪz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các ngôi làng Ngữ cảnh: Nhiều khu dân cư nhỏ The region has many villages.
Khu vực có nhiều ngôi làng.
3 Từ: villager
Phiên âm: /ˈvɪlɪdʒər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Dân làng Ngữ cảnh: Người sống trong làng The villagers welcomed us warmly.
Người dân làng chào đón chúng tôi nồng nhiệt.
4 Từ: village life
Phiên âm: /ˈvɪlɪdʒ laɪf/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Cuộc sống làng quê Ngữ cảnh: Lối sống, sinh hoạt ở nông thôn Village life is peaceful.
Cuộc sống làng quê rất yên bình.

Từ đồng nghĩa "village"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "village"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

We visited towns and villages all over Spain.

Chúng tôi đã đến thăm các thị trấn và làng mạc trên khắp Tây Ban Nha.

Lưu sổ câu

2

a meeting in the village hall

một cuộc họp trong hội trường làng

Lưu sổ câu

3

a remote/nearby/neighbouring village

một ngôi làng xa xôi / lân cận / lân cận

Lưu sổ câu

4

Residents of the village are unhappy with the bus service.

Cư dân trong làng không hài lòng với dịch vụ xe buýt.

Lưu sổ câu

5

a fishing village

một làng chài

Lưu sổ câu

6

a small/tiny village

một ngôi làng nhỏ / nhỏ

Lưu sổ câu

7

rural villages

làng nông thôn

Lưu sổ câu

8

a mountain/seaside village

một ngôi làng ven biển / núi

Lưu sổ câu

9

I soon got to know everybody in the village.

Tôi sớm biết mọi người trong làng.

Lưu sổ câu

10

the village of Boscastle in Cornwall

làng Boscastle ở Cornwall

Lưu sổ câu

11

the village shop

cửa hàng làng

Lưu sổ câu

12

Her books are about village life.

Sách của cô ấy viết về cuộc sống làng quê.

Lưu sổ câu

13

The whole village was invited to the party.

Cả làng được mời dự tiệc.

Lưu sổ câu

14

Our cottage is just outside the village.

Ngôi nhà của chúng tôi ở ngay bên ngoài ngôi làng.

Lưu sổ câu

15

She married a man from her home village.

Cô kết hôn với một người đàn ông cùng làng với cô.

Lưu sổ câu

16

The flood affected the town and surrounding villages.

Trận lụt ảnh hưởng đến thị trấn và các làng xung quanh.

Lưu sổ câu

17

They live in a farming village.

Họ sống trong một ngôi làng nông nghiệp.

Lưu sổ câu

18

Appledore is a fishing village on the north coast of Devon.

Appledore là một làng chài trên bờ biển phía bắc của Devon.

Lưu sổ câu

19

Most basic items are available from the village shop.

Hầu hết các mặt hàng cơ bản đều có sẵn từ cửa hàng của làng.

Lưu sổ câu