Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

videos là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ videos trong tiếng Anh

videos /ˈvɪdioʊz/
- Danh từ số nhiều : Các video

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "videos"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: video
Phiên âm: /ˈvɪdioʊ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Video, đoạn phim Ngữ cảnh: Nội dung hình ảnh chuyển động I watched a funny video.
Tôi đã xem một video hài.
2 Từ: videos
Phiên âm: /ˈvɪdioʊz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các video Ngữ cảnh: Nhiều đoạn phim She uploads videos every week.
Cô ấy đăng video mỗi tuần.
3 Từ: videotape
Phiên âm: /ˈvɪdioʊˌteɪp/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Băng video Ngữ cảnh: Thiết bị ghi hình kiểu cũ They found an old videotape.
Họ tìm thấy một băng video cũ.
4 Từ: video
Phiên âm: /ˈvɪdioʊ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Quay phim lại Ngữ cảnh: Hành động ghi hình ai/cái gì He videoed the whole event.
Anh ấy quay toàn bộ sự kiện.

Từ đồng nghĩa "videos"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "videos"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!