Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

victory là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ victory trong tiếng Anh

victory /ˈvɪktəri/
- (n) : chiến thắng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

victory: Chiến thắng

Victory là danh từ chỉ sự thành công, chiến thắng trong một trận đấu, cuộc thi hoặc thử thách.

  • The team celebrated their victory after the match. (Đội đã ăn mừng chiến thắng của họ sau trận đấu.)
  • The country won a historic victory in the war. (Quốc gia đã giành chiến thắng lịch sử trong cuộc chiến.)
  • Her victory in the competition was well deserved. (Chiến thắng của cô ấy trong cuộc thi là xứng đáng.)

Bảng biến thể từ "victory"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: victory
Phiên âm: /ˈvɪktəri/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Chiến thắng Ngữ cảnh: Thành công đạt được sau thi đấu hoặc nỗ lực The team celebrated their victory.
Đội đã ăn mừng chiến thắng của họ.
2 Từ: victories
Phiên âm: /ˈvɪktəriz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các chiến thắng Ngữ cảnh: Nhiều lần thắng He has achieved many victories.
Anh ấy đã đạt được nhiều chiến thắng.
3 Từ: victorious
Phiên âm: /vɪkˈtɔːriəs/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Chiến thắng, thắng lợi Ngữ cảnh: Dùng mô tả người/đội thắng trận The victorious team cheered loudly.
Đội chiến thắng reo hò lớn.
4 Từ: victor
Phiên âm: /ˈvɪktər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người chiến thắng Ngữ cảnh: Người giành được phần thắng He emerged the victor.
Anh ấy trở thành người chiến thắng.
5 Từ: victoriously
Phiên âm: /vɪkˈtɔːriəsli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách chiến thắng Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động thắng lợi She smiled victoriously.
Cô ấy cười một cách đầy chiến thắng.

Từ đồng nghĩa "victory"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "victory"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

to win a narrow victory

giành chiến thắng sít sao

Lưu sổ câu

2

The outcome left both sides claiming victory.

Kết quả khiến cả hai bên đều tuyên bố chiến thắng.

Lưu sổ câu

3

an election victory

một chiến thắng trong cuộc bầu cử

Lưu sổ câu

4

Neither side is strong enough to achieve a military victory.

Không bên nào đủ mạnh để đạt được chiến thắng quân sự.

Lưu sổ câu

5

a decisive/landslide victory in the election

một chiến thắng quyết định / long trời lở đất trong cuộc bầu cử

Lưu sổ câu

6

She is confident of victory in Saturday's final.

Cô ấy tự tin chiến thắng trong trận chung kết hôm thứ Bảy.

Lưu sổ câu

7

The team are celebrating a 3–2 victory over Poland.

Toàn đội đang ăn mừng chiến thắng 3–2 trước Ba Lan.

Lưu sổ câu

8

He hopes to lead his side to victory against Australia.

Anh ấy hy vọng sẽ dẫn dắt đội của mình giành chiến thắng trước Úc.

Lưu sổ câu

9

The case is being seen as a victory for freedom of speech.

Vụ án đang được coi là một thắng lợi cho quyền tự do ngôn luận.

Lưu sổ câu

10

a victory speech/celebration/parade

một bài phát biểu / lễ kỷ niệm / cuộc diễu hành chiến thắng

Lưu sổ câu

11

He swept to victory in the final of the championship.

Anh ấy giành chiến thắng trong trận chung kết của giải vô địch.

Lưu sổ câu

12

Labour swept to victory in the 1945 election.

Lao động giành thắng lợi trong cuộc bầu cử năm 1945.

Lưu sổ câu

13

A goal in the final seconds of the game sealed their victory.

Một bàn thắng ở những giây cuối cùng của trò chơi đã ấn định chiến thắng của họ.

Lưu sổ câu

14

Any mistake by the Democrats could deliver a Republican victory.

Bất kỳ sai lầm nào của Đảng Dân chủ đều có thể mang lại chiến thắng cho Đảng Cộng hòa.

Lưu sổ câu

15

Bush barely eked out a victory in 2000.

Bush gần như không giành được chiến thắng vào năm 2000.

Lưu sổ câu

16

He saw it as a small victory over the increasingly repressive policies.

Ông coi đó là một chiến thắng nhỏ trước các chính sách ngày càng đàn áp.

Lưu sổ câu

17

He surprised the nation with an upset victory over the incumbent leader.

Ông đã khiến cả nước ngạc nhiên với chiến thắng khó chịu trước nhà lãnh đạo đương nhiệm.

Lưu sổ câu

18

His party won a landslide victory in the elections.

Đảng của ông giành chiến thắng vang dội trong cuộc bầu cử.

Lưu sổ câu

19

She made a victory sign with her two fingers.

Cô ấy làm dấu hiệu chiến thắng bằng hai ngón tay của mình.

Lưu sổ câu

20

The Dutch champions were denied victory in a tough 2–2 draw at Porto.

Các nhà vô địch Hà Lan đã bị từ chối chiến thắng trong trận hòa khó khăn 2–2 trước Porto.

Lưu sổ câu

21

The England cricket team has tasted victory for the first time this season.

Đội tuyển cricket nước Anh lần đầu tiên được nếm mùi chiến thắng trong mùa giải này.

Lưu sổ câu

22

The Hungarians pulled off a surprise victory against the Italian champions.

Người Hungary có chiến thắng bất ngờ trước nhà vô địch Ý.

Lưu sổ câu

23

The army won the decisive victory that changed the course of the war.

Quân đội giành chiến thắng quyết định làm thay đổi cục diện cuộc chiến.

Lưu sổ câu

24

The case was hailed as a victory for the common man.

Vụ án được ca ngợi là một chiến thắng cho những người bình thường.

Lưu sổ câu

25

The winners took a victory lap after the race.

Những người chiến thắng đã giành được chiến thắng sau cuộc đua.

Lưu sổ câu

26

They would do anything to ensure victory for themselves.

Họ sẽ làm bất cứ điều gì để đảm bảo chiến thắng cho chính mình.

Lưu sổ câu

27

They would do whatever lay in their power to ensure victory for themselves.

Họ sẽ làm bất cứ điều gì trong khả năng của mình để đảm bảo chiến thắng cho chính họ.

Lưu sổ câu

28

Union leaders hailed the socialists' victory as a huge step forward.

Các nhà lãnh đạo công đoàn ca ngợi chiến thắng của những người xã hội chủ nghĩa là một bước tiến vượt bậc.

Lưu sổ câu

29

a 98 000-vote victory margin

tỷ lệ chiến thắng 98 000 phiếu bầu

Lưu sổ câu

30

a victory against Fascism

một chiến thắng chống lại Chủ nghĩa phát xít

Lưu sổ câu

31

their resounding victory over England

chiến thắng vang dội của họ trước Anh

Lưu sổ câu

32

Chelmsford finished 10 runs short of victory.

Chelmsford hoàn thành 10 lần thiếu hụt chiến thắng.

Lưu sổ câu

33

It represented a significant political victory for Williamson.

Nó đại diện cho một chiến thắng chính trị quan trọng của Williamson.

Lưu sổ câu

34

Neither side has yet claimed outright victory.

Không bên nào tuyên bố chiến thắng hoàn toàn.

Lưu sổ câu

35

Of their nine consecutive victories, five have been at home.

Trong số 9 chiến thắng liên tiếp của họ, 5 chiến thắng trên sân nhà.

Lưu sổ câu

36

This series of bloodless victories won him widespread domestic support.

Chuỗi chiến thắng không đổ máu này đã giúp ông nhận được sự ủng hộ rộng rãi trong nước.

Lưu sổ câu

37

Union leaders hailed the socialists' victory as a huge step forward.

Các nhà lãnh đạo công đoàn ca ngợi chiến thắng của những người xã hội chủ nghĩa là một bước tiến vượt bậc.

Lưu sổ câu

38

The team is aiming for a hat-trick of victories in Germany this weekend.

Đội đang hướng tới một hat

Lưu sổ câu