| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
victory
|
Phiên âm: /ˈvɪktəri/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Chiến thắng | Ngữ cảnh: Thành công đạt được sau thi đấu hoặc nỗ lực |
The team celebrated their victory. |
Đội đã ăn mừng chiến thắng của họ. |
| 2 |
Từ:
victories
|
Phiên âm: /ˈvɪktəriz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các chiến thắng | Ngữ cảnh: Nhiều lần thắng |
He has achieved many victories. |
Anh ấy đã đạt được nhiều chiến thắng. |
| 3 |
Từ:
victorious
|
Phiên âm: /vɪkˈtɔːriəs/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Chiến thắng, thắng lợi | Ngữ cảnh: Dùng mô tả người/đội thắng trận |
The victorious team cheered loudly. |
Đội chiến thắng reo hò lớn. |
| 4 |
Từ:
victor
|
Phiên âm: /ˈvɪktər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người chiến thắng | Ngữ cảnh: Người giành được phần thắng |
He emerged the victor. |
Anh ấy trở thành người chiến thắng. |
| 5 |
Từ:
victoriously
|
Phiên âm: /vɪkˈtɔːriəsli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách chiến thắng | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động thắng lợi |
She smiled victoriously. |
Cô ấy cười một cách đầy chiến thắng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||