Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

victims là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ victims trong tiếng Anh

victims /ˈvɪktɪmz/
- Danh từ số nhiều : Các nạn nhân

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "victims"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: victim
Phiên âm: /ˈvɪktɪm/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nạn nhân Ngữ cảnh: Người bị ảnh hưởng bởi tai nạn, tội ác hoặc hoàn cảnh xấu He was a victim of the robbery.
Anh ấy là nạn nhân của vụ cướp.
2 Từ: victims
Phiên âm: /ˈvɪktɪmz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các nạn nhân Ngữ cảnh: Nhiều người bị hại The victims received support.
Các nạn nhân đã được hỗ trợ.
3 Từ: victimless
Phiên âm: /ˈvɪktɪmləs/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Không có nạn nhân Ngữ cảnh: Dùng trong luật hoặc đạo đức Some say it's a victimless crime.
Một số người cho rằng đó là tội phạm không có nạn nhân.

Từ đồng nghĩa "victims"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "victims"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!