vested: Được trao quyền hợp pháp
Vested là tính từ chỉ quyền lợi hoặc quyền hạn đã được bảo đảm bởi luật pháp hoặc hợp đồng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
She has a vested interest in the company's success. Cô ấy được trao cho quyền lợi trong sự thành công của công ty. |
Cô ấy được trao cho quyền lợi trong sự thành công của công ty. | Lưu sổ câu |