Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

vested là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ vested trong tiếng Anh

vested /ˈvɛstɪd/
: được giao

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

vested: Được trao quyền hợp pháp

Vested là tính từ chỉ quyền lợi hoặc quyền hạn đã được bảo đảm bởi luật pháp hoặc hợp đồng.

  • He has a vested interest in the company’s success. (Anh ấy có quyền lợi được đảm bảo trong thành công của công ty.)
  • The board members have vested powers to make decisions. (Các thành viên hội đồng có quyền hợp pháp để ra quyết định.)
  • Her pension benefits are fully vested. (Quyền lợi lương hưu của cô ấy đã được bảo đảm hoàn toàn.)

Bảng biến thể từ "vested"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "vested"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "vested"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She has a vested interest in the company's success.

Cô ấy được trao cho quyền lợi trong sự thành công của công ty.

Lưu sổ câu