| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
very
|
Phiên âm: /ˈveri/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Rất | Ngữ cảnh: Dùng để nhấn mạnh mức độ |
She is very happy today. |
Hôm nay cô ấy rất vui. |
| 2 |
Từ:
very
|
Phiên âm: /ˈveri/ | Loại từ: Tính từ (trang trọng) | Nghĩa: Chính, đúng | Ngữ cảnh: Dùng để nhấn mạnh tính chính xác (“chính nơi đó”, “chính người đó”) |
He stood at the very top of the mountain. |
Anh ấy đứng ở chính đỉnh ngọn núi. |
| 3 |
Từ:
very much
|
Phiên âm: /ˈveri mʌtʃ/ | Loại từ: Cụm trạng từ | Nghĩa: Rất nhiều | Ngữ cảnh: Mức độ cực kỳ cao |
I like it very much. |
Tôi rất thích nó. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||