Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

versions là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ versions trong tiếng Anh

versions /ˈvɜːrʒənz/
- Danh từ số nhiều : Các phiên bản

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "versions"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: version
Phiên âm: /ˈvɜːrʒən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Phiên bản Ngữ cảnh: Một dạng, kiểu hoặc bản sửa đổi của thứ gì This is the latest version of the app.
Đây là phiên bản mới nhất của ứng dụng.
2 Từ: versions
Phiên âm: /ˈvɜːrʒənz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các phiên bản Ngữ cảnh: Nhiều dạng khác nhau There are two versions of the story.
Câu chuyện có hai phiên bản.

Từ đồng nghĩa "versions"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "versions"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!