| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
version
|
Phiên âm: /ˈvɜːrʒən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Phiên bản | Ngữ cảnh: Một dạng, kiểu hoặc bản sửa đổi của thứ gì |
This is the latest version of the app. |
Đây là phiên bản mới nhất của ứng dụng. |
| 2 |
Từ:
versions
|
Phiên âm: /ˈvɜːrʒənz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các phiên bản | Ngữ cảnh: Nhiều dạng khác nhau |
There are two versions of the story. |
Câu chuyện có hai phiên bản. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||