version: Phiên bản
Version là danh từ chỉ một phiên bản hoặc biến thể của một sản phẩm, phần mềm, hoặc tài liệu.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
version
|
Phiên âm: /ˈvɜːrʒən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Phiên bản | Ngữ cảnh: Một dạng, kiểu hoặc bản sửa đổi của thứ gì |
This is the latest version of the app. |
Đây là phiên bản mới nhất của ứng dụng. |
| 2 |
Từ:
versions
|
Phiên âm: /ˈvɜːrʒənz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các phiên bản | Ngữ cảnh: Nhiều dạng khác nhau |
There are two versions of the story. |
Câu chuyện có hai phiên bản. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
the latest version of the software package phiên bản mới nhất của gói phần mềm |
phiên bản mới nhất của gói phần mềm | Lưu sổ câu |
| 2 |
an expanded version of the article một phiên bản mở rộng của bài báo |
một phiên bản mở rộng của bài báo | Lưu sổ câu |
| 3 |
The original/final version is vastly superior. Phiên bản gốc / cuối cùng vượt trội hơn rất nhiều. |
Phiên bản gốc / cuối cùng vượt trội hơn rất nhiều. | Lưu sổ câu |
| 4 |
a new/different/modified/revised version một phiên bản mới / khác / sửa đổi / sửa đổi |
một phiên bản mới / khác / sửa đổi / sửa đổi | Lưu sổ câu |
| 5 |
an earlier/a previous version một phiên bản cũ hơn / một phiên bản trước đó |
một phiên bản cũ hơn / một phiên bản trước đó | Lưu sổ câu |
| 6 |
an updated version of the app phiên bản cập nhật của ứng dụng |
phiên bản cập nhật của ứng dụng | Lưu sổ câu |
| 7 |
a print/an online version một bản in / một phiên bản trực tuyến |
một bản in / một phiên bản trực tuyến | Lưu sổ câu |
| 8 |
to create/produce/offer/release/use a version để tạo / sản xuất / cung cấp / phát hành / sử dụng một phiên bản |
để tạo / sản xuất / cung cấp / phát hành / sử dụng một phiên bản | Lưu sổ câu |
| 9 |
There are two versions of the game, a long one and a short one. Có hai phiên bản trò chơi, một phiên bản dài và một phiên bản ngắn. |
Có hai phiên bản trò chơi, một phiên bản dài và một phiên bản ngắn. | Lưu sổ câu |
| 10 |
the DVD version of the film phiên bản DVD của phim |
phiên bản DVD của phim | Lưu sổ câu |
| 11 |
This amended version of the bill went to the Senate. Phiên bản sửa đổi này của dự luật đã được chuyển đến Thượng viện. |
Phiên bản sửa đổi này của dự luật đã được chuyển đến Thượng viện. | Lưu sổ câu |
| 12 |
an edited version of her speech to the National Press Club in Canberra một phiên bản chỉnh sửa của bài phát biểu của cô ấy trước Câu lạc bộ Báo chí Quốc gia ở Canberra |
một phiên bản chỉnh sửa của bài phát biểu của cô ấy trước Câu lạc bộ Báo chí Quốc gia ở Canberra | Lưu sổ câu |
| 13 |
the full version of the report phiên bản đầy đủ của báo cáo |
phiên bản đầy đủ của báo cáo | Lưu sổ câu |
| 14 |
the de luxe/luxury version phiên bản sang trọng / sang trọng |
phiên bản sang trọng / sang trọng | Lưu sổ câu |
| 15 |
I've only played the version for PC. Tôi chỉ chơi phiên bản dành cho PC. |
Tôi chỉ chơi phiên bản dành cho PC. | Lưu sổ câu |
| 16 |
This is an edited version of the review. Đây là phiên bản đã chỉnh sửa của bài đánh giá. |
Đây là phiên bản đã chỉnh sửa của bài đánh giá. | Lưu sổ câu |
| 17 |
the film version of ‘War and Peace’ phiên bản điện ảnh của ‘Chiến tranh và hòa bình’ |
phiên bản điện ảnh của ‘Chiến tranh và hòa bình’ | Lưu sổ câu |
| 18 |
The English version of the novel is due for publication next year. Phiên bản tiếng Anh của cuốn tiểu thuyết sẽ được xuất bản vào năm sau. |
Phiên bản tiếng Anh của cuốn tiểu thuyết sẽ được xuất bản vào năm sau. | Lưu sổ câu |
| 19 |
He also starred in the stage version. Anh ấy cũng đóng vai chính trong phiên bản sân khấu. |
Anh ấy cũng đóng vai chính trong phiên bản sân khấu. | Lưu sổ câu |
| 20 |
an animated version of the story phiên bản hoạt hình của câu chuyện |
phiên bản hoạt hình của câu chuyện | Lưu sổ câu |
| 21 |
an instrumental version of the song một phiên bản nhạc cụ của bài hát |
một phiên bản nhạc cụ của bài hát | Lưu sổ câu |
| 22 |
The piece also exists in a version for two pianos. Bản nhạc này cũng tồn tại trong một phiên bản dành cho hai cây đàn piano. |
Bản nhạc này cũng tồn tại trong một phiên bản dành cho hai cây đàn piano. | Lưu sổ câu |
| 23 |
an abridged version for children phiên bản rút gọn dành cho trẻ em |
phiên bản rút gọn dành cho trẻ em | Lưu sổ câu |
| 24 |
He wrote his own version of the legend. Ông đã viết phiên bản huyền thoại của riêng mình. |
Ông đã viết phiên bản huyền thoại của riêng mình. | Lưu sổ câu |
| 25 |
We have no way of knowing which version is true. Chúng tôi không có cách nào để biết phiên bản nào là đúng. |
Chúng tôi không có cách nào để biết phiên bản nào là đúng. | Lưu sổ câu |
| 26 |
She gave us her version of what had happened that day. Cô ấy cung cấp cho chúng tôi phiên bản của cô ấy về những gì đã xảy ra vào ngày hôm đó. |
Cô ấy cung cấp cho chúng tôi phiên bản của cô ấy về những gì đã xảy ra vào ngày hôm đó. | Lưu sổ câu |
| 27 |
Their versions of how the accident happened conflict. Phiên bản của họ về cách xảy ra vụ tai nạn xung đột. |
Phiên bản của họ về cách xảy ra vụ tai nạn xung đột. | Lưu sổ câu |
| 28 |
She agreed to give her version of events to journalists. Cô ấy đồng ý cung cấp phiên bản các sự kiện của mình cho các nhà báo. |
Cô ấy đồng ý cung cấp phiên bản các sự kiện của mình cho các nhà báo. | Lưu sổ câu |
| 29 |
Each side has its own version of the truth. Mỗi bên có phiên bản sự thật của riêng mình. |
Mỗi bên có phiên bản sự thật của riêng mình. | Lưu sổ câu |
| 30 |
A future version of the camera is currently being developed. Một phiên bản tương lai của máy ảnh hiện đang được phát triển. |
Một phiên bản tương lai của máy ảnh hiện đang được phát triển. | Lưu sổ câu |
| 31 |
Keep a copy of the rough version of your essay. Giữ một bản sao của phiên bản thô của bài luận của bạn. |
Giữ một bản sao của phiên bản thô của bài luận của bạn. | Lưu sổ câu |
| 32 |
Only one newspaper printed the full version of the speech. Chỉ có một tờ báo in bản đầy đủ của bài phát biểu. |
Chỉ có một tờ báo in bản đầy đủ của bài phát biểu. | Lưu sổ câu |
| 33 |
The new version comes out in June. Phiên bản mới ra mắt vào tháng Sáu. |
Phiên bản mới ra mắt vào tháng Sáu. | Lưu sổ câu |
| 34 |
Theirs is a watered-down version of socialism. Của họ là một phiên bản hạ cấp của chủ nghĩa xã hội. |
Của họ là một phiên bản hạ cấp của chủ nghĩa xã hội. | Lưu sổ câu |
| 35 |
This is the official version of the painter's biography. Đây là phiên bản chính thức của tiểu sử của họa sĩ. |
Đây là phiên bản chính thức của tiểu sử của họa sĩ. | Lưu sổ câu |
| 36 |
You can download a free trial version from the website. Bạn có thể tải xuống phiên bản dùng thử miễn phí từ trang web. |
Bạn có thể tải xuống phiên bản dùng thử miễn phí từ trang web. | Lưu sổ câu |
| 37 |
a more advanced version of the initial concept phiên bản nâng cao hơn của khái niệm ban đầu |
phiên bản nâng cao hơn của khái niệm ban đầu | Lưu sổ câu |
| 38 |
versions for home users, businesses, and students phiên bản dành cho người dùng gia đình, doanh nghiệp và sinh viên |
phiên bản dành cho người dùng gia đình, doanh nghiệp và sinh viên | Lưu sổ câu |
| 39 |
an earlier version of this computer software phiên bản cũ hơn của phần mềm máy tính này |
phiên bản cũ hơn của phần mềm máy tính này | Lưu sổ câu |
| 40 |
the Japanese-language version of the software phiên bản tiếng Nhật của phần mềm |
phiên bản tiếng Nhật của phần mềm | Lưu sổ câu |
| 41 |
the final version of the architectural plans phiên bản cuối cùng của kế hoạch kiến trúc |
phiên bản cuối cùng của kế hoạch kiến trúc | Lưu sổ câu |
| 42 |
the less expensive generic version of the drug phiên bản chung loại ít tốn kém hơn của thuốc |
phiên bản chung loại ít tốn kém hơn của thuốc | Lưu sổ câu |
| 43 |
the latest version of the Volkswagen Golf phiên bản mới nhất của Volkswagen Golf |
phiên bản mới nhất của Volkswagen Golf | Lưu sổ câu |
| 44 |
The film version does not live up to the original novel. Phiên bản điện ảnh không giống với tiểu thuyết gốc. |
Phiên bản điện ảnh không giống với tiểu thuyết gốc. | Lưu sổ câu |
| 45 |
The children read the novel in its abridged version. Những đứa trẻ đọc cuốn tiểu thuyết trong phiên bản rút gọn của nó. |
Những đứa trẻ đọc cuốn tiểu thuyết trong phiên bản rút gọn của nó. | Lưu sổ câu |
| 46 |
This is the official version of the painter's biography. Đây là phiên bản chính thức của tiểu sử của họa sĩ. |
Đây là phiên bản chính thức của tiểu sử của họa sĩ. | Lưu sổ câu |