Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

version là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ version trong tiếng Anh

version /ˈvɜːʃən/
- (n) : phiên bản

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

version: Phiên bản

Version là danh từ chỉ một phiên bản hoặc biến thể của một sản phẩm, phần mềm, hoặc tài liệu.

  • He installed the latest version of the software. (Anh ấy đã cài đặt phiên bản mới nhất của phần mềm.)
  • There’s an updated version of the report available for review. (Có một phiên bản cập nhật của báo cáo để xem xét.)
  • The latest version of the game includes new features. (Phiên bản mới nhất của trò chơi bao gồm các tính năng mới.)

Bảng biến thể từ "version"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: version
Phiên âm: /ˈvɜːrʒən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Phiên bản Ngữ cảnh: Một dạng, kiểu hoặc bản sửa đổi của thứ gì This is the latest version of the app.
Đây là phiên bản mới nhất của ứng dụng.
2 Từ: versions
Phiên âm: /ˈvɜːrʒənz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các phiên bản Ngữ cảnh: Nhiều dạng khác nhau There are two versions of the story.
Câu chuyện có hai phiên bản.

Từ đồng nghĩa "version"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "version"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the latest version of the software package

phiên bản mới nhất của gói phần mềm

Lưu sổ câu

2

an expanded version of the article

một phiên bản mở rộng của bài báo

Lưu sổ câu

3

The original/final version is vastly superior.

Phiên bản gốc / cuối cùng vượt trội hơn rất nhiều.

Lưu sổ câu

4

a new/different/modified/revised version

một phiên bản mới / khác / sửa đổi / sửa đổi

Lưu sổ câu

5

an earlier/a previous version

một phiên bản cũ hơn / một phiên bản trước đó

Lưu sổ câu

6

an updated version of the app

phiên bản cập nhật của ứng dụng

Lưu sổ câu

7

a print/an online version

một bản in / một phiên bản trực tuyến

Lưu sổ câu

8

to create/produce/offer/release/use a version

để tạo / sản xuất / cung cấp / phát hành / sử dụng một phiên bản

Lưu sổ câu

9

There are two versions of the game, a long one and a short one.

Có hai phiên bản trò chơi, một phiên bản dài và một phiên bản ngắn.

Lưu sổ câu

10

the DVD version of the film

phiên bản DVD của phim

Lưu sổ câu

11

This amended version of the bill went to the Senate.

Phiên bản sửa đổi này của dự luật đã được chuyển đến Thượng viện.

Lưu sổ câu

12

an edited version of her speech to the National Press Club in Canberra

một phiên bản chỉnh sửa của bài phát biểu của cô ấy trước Câu lạc bộ Báo chí Quốc gia ở Canberra

Lưu sổ câu

13

the full version of the report

phiên bản đầy đủ của báo cáo

Lưu sổ câu

14

the de luxe/luxury version

phiên bản sang trọng / sang trọng

Lưu sổ câu

15

I've only played the version for PC.

Tôi chỉ chơi phiên bản dành cho PC.

Lưu sổ câu

16

This is an edited version of the review.

Đây là phiên bản đã chỉnh sửa của bài đánh giá.

Lưu sổ câu

17

the film version of ‘War and Peace’

phiên bản điện ảnh của ‘Chiến tranh và hòa bình’

Lưu sổ câu

18

The English version of the novel is due for publication next year.

Phiên bản tiếng Anh của cuốn tiểu thuyết sẽ được xuất bản vào năm sau.

Lưu sổ câu

19

He also starred in the stage version.

Anh ấy cũng đóng vai chính trong phiên bản sân khấu.

Lưu sổ câu

20

an animated version of the story

phiên bản hoạt hình của câu chuyện

Lưu sổ câu

21

an instrumental version of the song

một phiên bản nhạc cụ của bài hát

Lưu sổ câu

22

The piece also exists in a version for two pianos.

Bản nhạc này cũng tồn tại trong một phiên bản dành cho hai cây đàn piano.

Lưu sổ câu

23

an abridged version for children

phiên bản rút gọn dành cho trẻ em

Lưu sổ câu

24

He wrote his own version of the legend.

Ông đã viết phiên bản huyền thoại của riêng mình.

Lưu sổ câu

25

We have no way of knowing which version is true.

Chúng tôi không có cách nào để biết phiên bản nào là đúng.

Lưu sổ câu

26

She gave us her version of what had happened that day.

Cô ấy cung cấp cho chúng tôi phiên bản của cô ấy về những gì đã xảy ra vào ngày hôm đó.

Lưu sổ câu

27

Their versions of how the accident happened conflict.

Phiên bản của họ về cách xảy ra vụ tai nạn xung đột.

Lưu sổ câu

28

She agreed to give her version of events to journalists.

Cô ấy đồng ý cung cấp phiên bản các sự kiện của mình cho các nhà báo.

Lưu sổ câu

29

Each side has its own version of the truth.

Mỗi bên có phiên bản sự thật của riêng mình.

Lưu sổ câu

30

A future version of the camera is currently being developed.

Một phiên bản tương lai của máy ảnh hiện đang được phát triển.

Lưu sổ câu

31

Keep a copy of the rough version of your essay.

Giữ một bản sao của phiên bản thô của bài luận của bạn.

Lưu sổ câu

32

Only one newspaper printed the full version of the speech.

Chỉ có một tờ báo in bản đầy đủ của bài phát biểu.

Lưu sổ câu

33

The new version comes out in June.

Phiên bản mới ra mắt vào tháng Sáu.

Lưu sổ câu

34

Theirs is a watered-down version of socialism.

Của họ là một phiên bản hạ cấp của chủ nghĩa xã hội.

Lưu sổ câu

35

This is the official version of the painter's biography.

Đây là phiên bản chính thức của tiểu sử của họa sĩ.

Lưu sổ câu

36

You can download a free trial version from the website.

Bạn có thể tải xuống phiên bản dùng thử miễn phí từ trang web.

Lưu sổ câu

37

a more advanced version of the initial concept

phiên bản nâng cao hơn của khái niệm ban đầu

Lưu sổ câu

38

versions for home users, businesses, and students

phiên bản dành cho người dùng gia đình, doanh nghiệp và sinh viên

Lưu sổ câu

39

an earlier version of this computer software

phiên bản cũ hơn của phần mềm máy tính này

Lưu sổ câu

40

the Japanese-language version of the software

phiên bản tiếng Nhật của phần mềm

Lưu sổ câu

41

the final version of the architectural plans

phiên bản cuối cùng của kế hoạch kiến ​​trúc

Lưu sổ câu

42

the less expensive generic version of the drug

phiên bản chung loại ít tốn kém hơn của thuốc

Lưu sổ câu

43

the latest version of the Volkswagen Golf

phiên bản mới nhất của Volkswagen Golf

Lưu sổ câu

44

The film version does not live up to the original novel.

Phiên bản điện ảnh không giống với tiểu thuyết gốc.

Lưu sổ câu

45

The children read the novel in its abridged version.

Những đứa trẻ đọc cuốn tiểu thuyết trong phiên bản rút gọn của nó.

Lưu sổ câu

46

This is the official version of the painter's biography.

Đây là phiên bản chính thức của tiểu sử của họa sĩ.

Lưu sổ câu