Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

vase là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ vase trong tiếng Anh

vase /vɑːz/
- adjective : bình hoa

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

vase: Bình hoa

Vase là danh từ chỉ bình đựng hoa, thường làm bằng thủy tinh, gốm hoặc sứ.

  • She put fresh roses in the vase. (Cô ấy cắm hoa hồng tươi vào bình.)
  • The vase fell and broke. (Chiếc bình bị rơi và vỡ.)
  • This vase was handmade in Italy. (Chiếc bình này được làm thủ công ở Ý.)

Bảng biến thể từ "vase"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "vase"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "vase"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!