Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

vary là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ vary trong tiếng Anh

vary /ˈveəri/
- (v) : thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

vary: Thay đổi, khác nhau

Vary là động từ chỉ sự thay đổi, khác biệt hoặc không đồng nhất.

  • The prices of the products vary depending on the brand. (Giá của các sản phẩm thay đổi tùy thuộc vào thương hiệu.)
  • Opinions on the matter vary greatly among the team. (Ý kiến về vấn đề này khác nhau rất nhiều trong đội ngũ.)
  • The color of the flowers varies depending on the season. (Màu sắc của hoa thay đổi tùy thuộc vào mùa.)

Bảng biến thể từ "vary"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: variation
Phiên âm: /ˌvɛəriˈeɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự biến đổi, sự khác nhau Ngữ cảnh: Sự thay đổi giữa các phiên bản, dạng There is a wide variation in prices.
Có sự biến động lớn về giá.
2 Từ: variations
Phiên âm: /ˌvɛəriˈeɪʃənz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Những biến thể Ngữ cảnh: Nhiều loại hoặc dạng khác nhau The program offers several variations.
Chương trình cung cấp nhiều biến thể.
3 Từ: vary
Phiên âm: /ˈvɛəri/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Thay đổi, biến đổi Ngữ cảnh: Thay đổi theo hoàn cảnh hoặc tùy trường hợp Prices vary by season.
Giá cả thay đổi theo mùa.
4 Từ: variable
Phiên âm: /ˈvɛəriəbəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thay đổi, không cố định Ngữ cảnh: Không ổn định, tùy biến The weather is quite variable.
Thời tiết khá thất thường.
5 Từ: variability
Phiên âm: /ˌvɛəriəˈbɪləti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tính biến động Ngữ cảnh: Mức độ thay đổi The variability of results was high.
Mức độ biến động của kết quả khá cao.

Từ đồng nghĩa "vary"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "vary"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

New techniques were introduced with varying degrees of success.

Các kỹ thuật mới đã được giới thiệu với các mức độ thành công khác nhau.

Lưu sổ câu

2

The rooms vary in size.

Các phòng có diện tích khác nhau.

Lưu sổ câu

3

There are a number of routes to the summit, with varying levels of difficulty.

Có một số tuyến đường lên đỉnh với các mức độ khó khác nhau.

Lưu sổ câu

4

Cancer rates vary significantly by gender and ethnicity.

Tỷ lệ ung thư thay đổi đáng kể theo giới tính và dân tộc.

Lưu sổ câu

5

Results can vary greatly from year to year.

Kết quả có thể thay đổi rất nhiều giữa các năm.

Lưu sổ câu

6

Pulse rates vary slightly from person to person.

Tốc độ xung hơi khác nhau ở mỗi người.

Lưu sổ câu

7

Class numbers vary between 25 and 30.

Số lớp thay đổi từ 25 đến 30.

Lưu sổ câu

8

Costs are likely to vary depending on where you live.

Chi phí có thể thay đổi tùy thuộc vào nơi bạn sống.

Lưu sổ câu

9

Prices vary according to the type of room you require.

Giá thay đổi tùy theo loại phòng bạn yêu cầu.

Lưu sổ câu

10

The job enables me to vary the hours I work.

Công việc cho phép tôi thay đổi số giờ làm việc.

Lưu sổ câu

11

Consumers may apply to the lender to vary the terms of their contract.

Người tiêu dùng có thể yêu cầu người cho vay thay đổi các điều khoản trong hợp đồng của họ.

Lưu sổ câu

12

Drivers need to take note of the weather conditions and vary their speed accordingly.

Người lái xe cần lưu ý điều kiện thời tiết và thay đổi tốc độ cho phù hợp.

Lưu sổ câu

13

Highly recommend the company! Of course, your mileage may vary.

Thực sự giới thiệu công ty! Tất nhiên, số dặm của bạn có thể thay đổi.

Lưu sổ câu

14

Services offered vary among the main banks.

Các dịch vụ được cung cấp khác nhau giữa các ngân hàng chính.

Lưu sổ câu

15

Gender roles vary across cultures.

Vai trò giới khác nhau giữa các nền văn hóa.

Lưu sổ câu

16

The doses used vary between 2 and 10mg/​kg.

Liều lượng sử dụng thay đổi từ 2 đến 10mg / kg.

Lưu sổ câu

17

Dictionaries are produced with specific markets in mind, and their contents vary accordingly.

Từ điển được sản xuất hướng đến các thị trường cụ thể và nội dung của chúng thay đổi theo.

Lưu sổ câu

18

Prices can vary enormously.

Giá có thể thay đổi rất nhiều.

Lưu sổ câu

19

The availability of good medical care tends to vary inversely with the need for it.

Sự sẵn có của dịch vụ chăm sóc y tế tốt có xu hướng thay đổi tỷ lệ nghịch với nhu cầu về nó.

Lưu sổ câu

20

The drug is available in several forms, and dosages vary accordingly.

Thuốc có sẵn ở một số dạng và liều lượng thay đổi tương ứng.

Lưu sổ câu

21

Voting patterns vary geographically.

Các kiểu biểu quyết khác nhau theo địa lý.

Lưu sổ câu

22

What can be found will inevitably vary according to the area under study.

Những gì có thể tìm thấy chắc chắn sẽ thay đổi tùy theo lĩnh vực nghiên cứu.

Lưu sổ câu

23

a study of how moral values vary over time

một nghiên cứu về cách các giá trị đạo đức thay đổi theo thời gian

Lưu sổ câu

24

the continuously varying intensities of natural light

cường độ thay đổi liên tục của ánh sáng tự nhiên

Lưu sổ câu

25

Personal preference naturally varies.

Sở thích cá nhân thay đổi một cách tự nhiên.

Lưu sổ câu

26

Its speed varies from 20 mph to 35 mph.

Tốc độ của nó thay đổi từ 20 dặm / giờ đến 35 dặm / giờ.

Lưu sổ câu

27

The danger of a heart attack varies with body weight.

Mức độ nguy hiểm của cơn đau tim thay đổi tùy theo trọng lượng cơ thể.

Lưu sổ câu

28

The leaf's size varies widely according to the area where it grows.

Kích thước của lá rất khác nhau tùy theo khu vực mà nó phát triển.

Lưu sổ câu

29

The rate of growth varies considerably between different industries.

Tốc độ tăng trưởng có sự khác biệt đáng kể giữa các ngành công nghiệp khác nhau.

Lưu sổ câu

30

The situation varies slightly from country to country.

Tình hình thay đổi đôi chút giữa các quốc gia.

Lưu sổ câu

31

The speed of the car hardly varied.

Tốc độ của ô tô hầu như không thay đổi.

Lưu sổ câu

32

Voting behaviour varies geographically.

Hành vi bỏ phiếu thay đổi theo khu vực địa lý.

Lưu sổ câu