Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

various là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ various trong tiếng Anh

various /ˈveəriəs/
- (adj) : khác nhau, thuộc về nhiều loại

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

various: Khác nhau, đa dạng

Various là tính từ chỉ nhiều loại khác nhau, đa dạng.

  • There are various ways to solve this problem. (Có nhiều cách khác nhau để giải quyết vấn đề này.)
  • She has worked in various industries over the years. (Cô ấy đã làm việc trong nhiều ngành công nghiệp trong suốt những năm qua.)
  • The store offers various products for all ages. (Cửa hàng cung cấp các sản phẩm đa dạng cho mọi độ tuổi.)

Bảng biến thể từ "various"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: various
Phiên âm: /ˈveəriəs/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Nhiều, đa dạng Ngữ cảnh: Nhiều loại khác nhau She has lived in various countries.
Cô ấy từng sống ở nhiều quốc gia.
2 Từ: variously
Phiên âm: /ˈveəriəsli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Theo nhiều cách khác nhau Ngữ cảnh: Dùng để nói hành động hoặc sự việc xảy ra theo nhiều hình thức, phương pháp hoặc lý do The story has been variously interpreted.
Câu chuyện đã được diễn giải theo nhiều cách khác nhau.

Từ đồng nghĩa "various"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "various"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

various types/forms/kinds of somebody/something

các loại / hình thức / loại ai đó / cái gì đó

Lưu sổ câu

2

We talked about jobs, family, football and various other things.

Chúng tôi nói về công việc, gia đình, bóng đá và nhiều thứ khác.

Lưu sổ câu

3

documentaries that explored various aspects of life in Germany

phim tài liệu khám phá các khía cạnh khác nhau của cuộc sống ở Đức

Lưu sổ câu

4

Tents come in various shapes and sizes.

Lều có nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau.

Lưu sổ câu

5

She took the job for various reasons.

Cô ấy nhận việc vì nhiều lý do.

Lưu sổ câu

6

There are various ways of doing this.

Có nhiều cách khác nhau để thực hiện việc này.

Lưu sổ câu

7

He spent his childhood in various parts of Italy.

Ông đã trải qua thời thơ ấu của mình ở nhiều vùng khác nhau của Ý.

Lưu sổ câu

8

Data will be collected at various stages.

Dữ liệu sẽ được thu thập ở nhiều giai đoạn khác nhau.

Lưu sổ câu

9

My films involve various different points of view.

Phim của tôi liên quan đến nhiều quan điểm khác nhau.

Lưu sổ câu

10

Members of the various political parties were calling for something to be done.

Các thành viên của các đảng phái chính trị khác nhau đang kêu gọi một điều gì đó phải được thực hiện.

Lưu sổ câu

11

His complaints were many and various.

Những lời phàn nàn của ông rất nhiều và khác nhau.

Lưu sổ câu

12

a large and various country

một đất nước rộng lớn và đa dạng

Lưu sổ câu

13

Various groups use the centre.

Nhiều nhóm khác nhau sử dụng trung tâm.

Lưu sổ câu