varied: Đa dạng, khác nhau
Varied là tính từ chỉ sự đa dạng, thay đổi trong một nhóm hay bộ sưu tập.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
varied
|
Phiên âm: /ˈveərid/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Đa dạng, phong phú | Ngữ cảnh: Thay đổi theo nhiều dạng |
The menu is quite varied. |
Thực đơn khá đa dạng. |
| 2 |
Từ:
vary
|
Phiên âm: /ˈveəri/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Thay đổi, biến đổi | Ngữ cảnh: Thay đổi tùy trường hợp |
Prices vary by season. |
Giá cả thay đổi theo mùa. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
varied opinions ý kiến khác nhau |
ý kiến khác nhau | Lưu sổ câu |
| 2 |
They stock a wide and varied selection of cheeses. Họ có nhiều lựa chọn pho mát đa dạng và phong phú. |
Họ có nhiều lựa chọn pho mát đa dạng và phong phú. | Lưu sổ câu |
| 3 |
He led a full and varied life. Anh ấy có một cuộc sống đầy đủ và đa dạng. |
Anh ấy có một cuộc sống đầy đủ và đa dạng. | Lưu sổ câu |
| 4 |
I've had a varied career. Tôi đã có một sự nghiệp đa dạng. |
Tôi đã có một sự nghiệp đa dạng. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The opportunities the job offers are many and varied. Cơ hội việc làm mang lại rất nhiều và đa dạng. |
Cơ hội việc làm mang lại rất nhiều và đa dạng. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Young people run away from home for many and varied reasons. Thanh niên bỏ nhà ra đi vì nhiều lý do. |
Thanh niên bỏ nhà ra đi vì nhiều lý do. | Lưu sổ câu |
| 7 |
a richly varied cultural life một đời sống văn hóa đa dạng phong phú |
một đời sống văn hóa đa dạng phong phú | Lưu sổ câu |
| 8 |
The country has a rich and varied culture. Đất nước có một nền văn hóa phong phú và đa dạng. |
Đất nước có một nền văn hóa phong phú và đa dạng. | Lưu sổ câu |
| 9 |
an endlessly varied repertoire of songs một kho bài hát đa dạng vô tận |
một kho bài hát đa dạng vô tận | Lưu sổ câu |
| 10 |
They offer a varied programme of entertainment. Họ cung cấp một chương trình giải trí đa dạng. |
Họ cung cấp một chương trình giải trí đa dạng. | Lưu sổ câu |
| 11 |
I've had a varied career. Tôi đã có một sự nghiệp đa dạng. |
Tôi đã có một sự nghiệp đa dạng. | Lưu sổ câu |