Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

van là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ van trong tiếng Anh

van /væn/
- (n) : tiền đội, quân tiên phong; xe tải

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

van: Xe tải nhỏ, xe van

Van là danh từ chỉ loại xe ô tô lớn hơn xe con, thường dùng để chở hàng hóa hoặc hành khách.

  • We rented a van for the road trip. (Chúng tôi thuê một chiếc xe van cho chuyến đi đường dài.)
  • The delivery van arrived on time with the goods. (Xe tải giao hàng đã đến đúng giờ với hàng hóa.)
  • They drove a van full of supplies to the disaster area. (Họ lái một chiếc xe van đầy đủ các vật phẩm cứu trợ đến khu vực bị thảm họa.)

Bảng biến thể từ "van"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: van
Phiên âm: /væn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Xe tải nhỏ, xe chở hàng Ngữ cảnh: Loại xe cỡ vừa dùng để chở hàng/người They delivered the goods by van.
Họ giao hàng bằng xe tải nhỏ.
2 Từ: vans
Phiên âm: /vænz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các xe tải nhỏ Ngữ cảnh: Nhiều phương tiện loại van Several vans were parked outside.
Nhiều xe tải nhỏ đỗ bên ngoài.

Từ đồng nghĩa "van"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "van"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the driver of a white van

người lái xe tải trắng

Lưu sổ câu

2

a police van (= for carrying police officers or prisoners)

xe tải cảnh sát (= để chở các sĩ quan cảnh sát hoặc tù nhân)

Lưu sổ câu

3

A delivery van was almost blocking the narrow street.

Một chiếc xe tải giao hàng gần như chắn ngang con phố hẹp.

Lưu sổ câu

4

an ice-cream van

xe bán kem

Lưu sổ câu

5

a van driver

một người lái xe van

Lưu sổ câu

6

A passenger in the van was fatally injured.

Một hành khách trên xe tải bị thương nặng.

Lưu sổ câu

7

He usually sleeps in the back of his van.

Anh ấy thường ngủ ở phía sau xe tải của mình.

Lưu sổ câu

8

a luggage van

xe chở hành lý

Lưu sổ câu

9

The gang robbed a mail van, seriously injuring one of the guards.

Băng nhóm cướp một chiếc xe chở thư, khiến một trong những lính canh bị thương nặng.

Lưu sổ câu

10

These artists felt themselves in the van of the movement, true pioneers.

Những nghệ sĩ này cảm thấy mình đang ở trong chiếc xe của phong trào, những người tiên phong thực sự.

Lưu sổ câu

11

A TV news van was parked at the entrance.

Một chiếc xe tải tin tức truyền hình đã đậu ở lối vào.

Lưu sổ câu

12

Each band had a tour van.

Mỗi ban nhạc có một chiếc xe tải du lịch.

Lưu sổ câu

13

A bomb had been planted in a parked van.

Một quả bom đã được gài trong một chiếc xe tải đang đậu.

Lưu sổ câu

14

The van's interior was fitted with shelves.

Nội thất của xe van được trang bị các kệ.

Lưu sổ câu

15

The van's interior was fitted with shelves.

Nội thất của xe van được trang bị các kệ.

Lưu sổ câu