| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
valley
|
Phiên âm: /ˈvæli/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Thung lũng | Ngữ cảnh: Vùng đất thấp nằm giữa núi hoặc đồi |
The valley was covered in fog. |
Thung lũng bị bao phủ bởi sương mù. |
| 2 |
Từ:
valleys
|
Phiên âm: /ˈvæliz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các thung lũng | Ngữ cảnh: Nhiều vùng đất thấp |
The country has many beautiful valleys. |
Đất nước có nhiều thung lũng đẹp. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||