Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

valleys là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ valleys trong tiếng Anh

valleys /ˈvæliz/
- Danh từ số nhiều : Các thung lũng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "valleys"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: valley
Phiên âm: /ˈvæli/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thung lũng Ngữ cảnh: Vùng đất thấp nằm giữa núi hoặc đồi The valley was covered in fog.
Thung lũng bị bao phủ bởi sương mù.
2 Từ: valleys
Phiên âm: /ˈvæliz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các thung lũng Ngữ cảnh: Nhiều vùng đất thấp The country has many beautiful valleys.
Đất nước có nhiều thung lũng đẹp.

Từ đồng nghĩa "valleys"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "valleys"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!