Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

vaccine là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ vaccine trong tiếng Anh

vaccine /ˈvæksiːn/
- adverb : vắc xin

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

vaccine: Vắc xin

Vaccine là danh từ chỉ chế phẩm sinh học giúp cơ thể tạo miễn dịch chống lại bệnh tật.

  • Children should receive the measles vaccine. (Trẻ em nên tiêm vắc xin sởi.)
  • The new vaccine is effective against the virus. (Vắc xin mới có hiệu quả chống lại virus.)
  • They are developing a vaccine for malaria. (Họ đang phát triển vắc xin chống sốt rét.)

Bảng biến thể từ "vaccine"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "vaccine"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "vaccine"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a measles vaccine

vắc xin sởi

Lưu sổ câu

2

There is no vaccine against HIV infection.

Không có vắc xin chống lại sự lây nhiễm HIV.

Lưu sổ câu

3

Researchers are trying to develop a vaccine against the disease.

Các nhà nghiên cứu đang cố gắng phát triển một loại vắc

Lưu sổ câu

4

The polio vaccine has saved millions of lives.

Thuốc chủng ngừa bại liệt đã cứu sống hàng triệu người.

Lưu sổ câu

5

The vaccine protects babies and children against tuberculosis.

Vắc xin bảo vệ trẻ sơ sinh và trẻ em chống lại bệnh lao.

Lưu sổ câu

6

a live vaccine containing the polio virus

vắc xin sống có chứa vi rút bại liệt

Lưu sổ câu

7

a vaccine for meningitis

vắc xin phòng bệnh viêm màng não

Lưu sổ câu

8

a vaccine to prevent rubella

vắc xin phòng bệnh rubella

Lưu sổ câu

9

one dose of BCG vaccine

một liều vắc xin BCG

Lưu sổ câu

10

Researchers are trying to develop a vaccine against the disease.

Các nhà nghiên cứu đang cố gắng phát triển một loại vắc

Lưu sổ câu

11

The polio vaccine has saved millions of lives.

Thuốc chủng ngừa bại liệt đã cứu sống hàng triệu người.

Lưu sổ câu

12

The vaccine protects babies and children against tuberculosis.

Vắc xin bảo vệ trẻ sơ sinh và trẻ em chống lại bệnh lao.

Lưu sổ câu