| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
vacation
|
Phiên âm: /veɪˈkeɪʃən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Kỳ nghỉ | Ngữ cảnh: Thời gian nghỉ ngơi, du lịch |
We’re planning a vacation in July. |
Chúng tôi dự định đi nghỉ vào tháng 7. |
| 2 |
Từ:
vacations
|
Phiên âm: /veɪˈkeɪʃənz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các kỳ nghỉ | Ngữ cảnh: Nhiều đợt nghỉ |
They take short vacations every year. |
Họ đi nghỉ ngắn mỗi năm. |
| 3 |
Từ:
vacation
|
Phiên âm: /veɪˈkeɪʃən/ | Loại từ: Động từ (Mỹ) | Nghĩa: Đi nghỉ dưỡng | Ngữ cảnh: Thường dùng trong tiếng Anh Mỹ |
They vacation in Hawaii every summer. |
Họ đi nghỉ ở Hawaii mỗi mùa hè. |
| 4 |
Từ:
vacationer
|
Phiên âm: /veɪˈkeɪʃənər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người đi nghỉ dưỡng | Ngữ cảnh: Người đang trong kỳ nghỉ |
The beach was full of vacationers. |
Bãi biển đầy những người đi nghỉ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||