Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

utilize là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ utilize trong tiếng Anh

utilize /ˈjuːtəlaɪz/
- adverb : tận dụng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

utilize: Sử dụng

Utilize là động từ trang trọng nghĩa là sử dụng một cách hiệu quả.

  • We must utilize our resources wisely. (Chúng ta phải sử dụng nguồn lực một cách khôn ngoan.)
  • The program utilizes new technology. (Chương trình sử dụng công nghệ mới.)
  • She utilizes every opportunity to learn. (Cô ấy tận dụng mọi cơ hội để học.)

Bảng biến thể từ "utilize"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "utilize"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "utilize"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The Romans were the first to utilize concrete as a building material.

Người La Mã là những người đầu tiên sử dụng bê tông làm vật liệu xây dựng.

Lưu sổ câu

2

The resources at our disposal could have been better utilized.

Các tài nguyên theo ý của chúng tôi có thể được sử dụng tốt hơn.

Lưu sổ câu

3

Vitamin C helps the body utilize the iron present in your body.

Vitamin C giúp cơ thể sử dụng sắt có trong cơ thể bạn.

Lưu sổ câu

4

Concrete had long been utilized as a bonding and covering material.

Bê tông từ lâu đã được sử dụng làm vật liệu kết dính và bao phủ.

Lưu sổ câu

5

The new computer system is not being fully utilized yet.

Hệ thống máy tính mới vẫn chưa được sử dụng đầy đủ.

Lưu sổ câu

6

an oil commonly utilized in aromatherapy

một loại dầu thường được sử dụng trong liệu pháp hương thơm

Lưu sổ câu

7

The new computer system is not being fully utilized yet.

Hệ thống máy tính mới vẫn chưa được sử dụng đầy đủ.

Lưu sổ câu