Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

username là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ username trong tiếng Anh

username /ˈjuːzərneɪm/
- Danh từ : Tên người dùng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "username"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: user
Phiên âm: /ˈjuːzər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người dùng Ngữ cảnh: Người sử dụng thiết bị, dịch vụ hoặc phần mềm Each user has a unique password.
Mỗi người dùng có một mật khẩu riêng.
2 Từ: users
Phiên âm: /ˈjuːzərz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Những người dùng Ngữ cảnh: Nhiều người sử dụng The app has over 1,000 users.
Ứng dụng có hơn 1.000 người dùng.
3 Từ: username
Phiên âm: /ˈjuːzərneɪm/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tên người dùng Ngữ cảnh: Tên để đăng nhập hệ thống Please enter your username.
Vui lòng nhập tên người dùng.

Từ đồng nghĩa "username"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "username"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!