| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
user
|
Phiên âm: /ˈjuːzər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người dùng | Ngữ cảnh: Người sử dụng thiết bị, dịch vụ hoặc phần mềm |
Each user has a unique password. |
Mỗi người dùng có một mật khẩu riêng. |
| 2 |
Từ:
users
|
Phiên âm: /ˈjuːzərz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những người dùng | Ngữ cảnh: Nhiều người sử dụng |
The app has over 1,000 users. |
Ứng dụng có hơn 1.000 người dùng. |
| 3 |
Từ:
username
|
Phiên âm: /ˈjuːzərneɪm/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tên người dùng | Ngữ cảnh: Tên để đăng nhập hệ thống |
Please enter your username. |
Vui lòng nhập tên người dùng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||