Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

user là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ user trong tiếng Anh

user /ˈjuːzə/
- (n) : người dùng, người sử dụng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

user: Người sử dụng

User là danh từ chỉ người sử dụng hoặc người tiêu thụ một sản phẩm, dịch vụ hoặc công nghệ nào đó.

  • The user needs to log in to access their account. (Người sử dụng cần đăng nhập để truy cập tài khoản của họ.)
  • The website offers different options for the users. (Trang web cung cấp các lựa chọn khác nhau cho người sử dụng.)
  • The system was designed to be user-friendly and easy to navigate. (Hệ thống được thiết kế thân thiện với người sử dụng và dễ dàng để điều hướng.)

Bảng biến thể từ "user"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: user
Phiên âm: /ˈjuːzər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người dùng Ngữ cảnh: Người sử dụng thiết bị, dịch vụ hoặc phần mềm Each user has a unique password.
Mỗi người dùng có một mật khẩu riêng.
2 Từ: users
Phiên âm: /ˈjuːzərz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Những người dùng Ngữ cảnh: Nhiều người sử dụng The app has over 1,000 users.
Ứng dụng có hơn 1.000 người dùng.
3 Từ: username
Phiên âm: /ˈjuːzərneɪm/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tên người dùng Ngữ cảnh: Tên để đăng nhập hệ thống Please enter your username.
Vui lòng nhập tên người dùng.

Từ đồng nghĩa "user"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "user"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

road users

người đi đường

Lưu sổ câu

2

computer/internet/mobile phone users

người dùng máy tính / internet / điện thoại di động

Lưu sổ câu

3

wheelchair users

người đi xe lăn

Lưu sổ câu

4

Service users can now get help 365 days a year.

Người dùng dịch vụ hiện có thể nhận trợ giúp 365 ngày một năm.

Lưu sổ câu

5

a site with more than 2 million registered users

một trang web với hơn 2 triệu người dùng đã đăng ký

Lưu sổ câu

6

Many of the centre's regular users were mothers with young children.

Nhiều người dùng thường xuyên của trung tâm là các bà mẹ có con nhỏ.

Lưu sổ câu

7

The average user spends 40 minutes a day on unnecessary email.

Người dùng trung bình dành 40 phút mỗi ngày cho những email không cần thiết.

Lưu sổ câu

8

We're always working to improve the user experience.

Chúng tôi luôn nỗ lực cải thiện trải nghiệm người dùng.

Lưu sổ câu

9

We're expecting the user base to expand significantly.

Chúng tôi hy vọng cơ sở người dùng sẽ mở rộng đáng kể.

Lưu sổ câu

10

Although the sites don't charge user fees, some make money by selling ads.

Mặc dù các trang web không tính phí người dùng, nhưng một số trang kiếm tiền bằng cách bán quảng cáo.

Lưu sổ câu

11

The site enables users to access census data.

Trang web cho phép người dùng truy cập dữ liệu điều tra dân số.

Lưu sổ câu

12

The service is designed to let users share large files.

Dịch vụ được thiết kế để cho phép người dùng chia sẻ các tệp lớn.

Lưu sổ câu

13

The main users of this service are government departments.

Người dùng chính của dịch vụ này là các cơ quan chính phủ.

Lưu sổ câu

14

A special entrance is being built for wheelchair users.

Một lối vào đặc biệt đang được xây dựng cho người đi xe lăn.

Lưu sổ câu

15

Existing users will be able to upgrade their software at a reduced price.

Người dùng hiện tại sẽ có thể nâng cấp phần mềm của họ với giá giảm.

Lưu sổ câu

16

The larger users of the service have to pay more.

Người dùng dịch vụ càng lớn càng phải trả nhiều tiền hơn.

Lưu sổ câu

17

These security holes allow malicious users to hijack your account.

Những lỗ hổng bảo mật này cho phép người dùng độc hại chiếm đoạt tài khoản của bạn.

Lưu sổ câu

18

They offer a short course to first-time users of the software.

Họ cung cấp một khóa học ngắn hạn cho những người lần đầu sử dụng phần mềm.

Lưu sổ câu

19

We'll have about 500 million wireless users accessing the internet.

Chúng tôi sẽ có khoảng 500 triệu người dùng không dây truy cập internet.

Lưu sổ câu

20

a casual user of cocaine

một người thường sử dụng cocaine

Lưu sổ câu

21

a computer intended for business and home users

máy tính dành cho người dùng doanh nghiệp và gia đình

Lưu sổ câu

22

a survey of health service users

một cuộc khảo sát những người sử dụng dịch vụ y tế

Lưu sổ câu

23

heavy users of credit

người dùng nhiều tín dụng

Lưu sổ câu

24

a user manual

hướng dẫn sử dụng

Lưu sổ câu

25

new security features designed to help users protect their accounts against hackers

các tính năng bảo mật mới được thiết kế để giúp người dùng bảo vệ tài khoản của họ trước tin tặc

Lưu sổ câu

26

We'll have about 500 million wireless users accessing the internet.

Chúng ta sẽ có khoảng 500 triệu người dùng không dây truy cập internet.

Lưu sổ câu

27

Users need to be suspicious of all unsolicited email.

Người dùng cần phải nghi ngờ về tất cả các email không được yêu cầu.

Lưu sổ câu