Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

urging là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ urging trong tiếng Anh

urging /ˈɜːrdʒɪŋ/
- Danh từ : Sự thúc ép

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "urging"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: urge
Phiên âm: /ɜːrdʒ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Thúc giục, hối thúc Ngữ cảnh: Dùng khi khuyến khích hoặc yêu cầu ai làm gì mạnh mẽ She urged him to apply for the job.
Cô ấy thúc giục anh nộp đơn xin việc.
2 Từ: urge
Phiên âm: /ɜːrdʒ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự thôi thúc, ham muốn mạnh Ngữ cảnh: Cảm giác muốn làm gì ngay lập tức He felt an urge to travel.
Anh thấy một sự thôi thúc muốn đi du lịch.
3 Từ: urges
Phiên âm: /ɜːrdʒɪz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Những sự thúc giục Ngữ cảnh: Nhiều cảm giác thôi thúc He struggled with his urges.
Anh ấy vật lộn với những sự thôi thúc của mình.
4 Từ: urging
Phiên âm: /ˈɜːrdʒɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự thúc ép Ngữ cảnh: Hành động khuyến khích mạnh mẽ At her urging, he made a decision.
Nhờ sự thúc giục của cô ấy, anh đã đưa ra quyết định.
5 Từ: urged
Phiên âm: /ɜːrdʒd/ Loại từ: Động từ (quá khứ) Nghĩa: Đã thúc giục Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra They urged us to hurry.
Họ thúc giục chúng tôi nhanh lên.
6 Từ: urgent
Phiên âm: /ˈɜːrdʒənt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Khẩn cấp Ngữ cảnh: Dùng khi điều gì cần được làm ngay lập tức This is an urgent matter.
Đây là một vấn đề khẩn cấp.
7 Từ: urgency
Phiên âm: /ˈɜːrdʒənsi/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự khẩn cấp Ngữ cảnh: Tính chất cần gấp The doctor acted with urgency.
Bác sĩ hành động với sự khẩn cấp.
8 Từ: urgently
Phiên âm: /ˈɜːrdʒəntli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách khẩn cấp Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động cần thực hiện ngay We need to leave urgently.
Chúng ta cần rời đi ngay lập tức.

Từ đồng nghĩa "urging"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "urging"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!