| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
urban
|
Phiên âm: /ˈɜːrbən/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc đô thị | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả vùng thành phố hoặc liên quan đến đời sống đô thị |
Urban areas are growing quickly. |
Các khu đô thị đang phát triển nhanh chóng. |
| 2 |
Từ:
urbanize
|
Phiên âm: /ˈɜːrbənaɪz/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Đô thị hóa | Ngữ cảnh: Dùng khi khu vực trở nên phát triển theo kiểu thành phố |
The region has been rapidly urbanized. |
Khu vực đã được đô thị hóa nhanh chóng. |
| 3 |
Từ:
urbanization
|
Phiên âm: /ˌɜːrbənəˈzeɪʃən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự đô thị hóa | Ngữ cảnh: Quá trình dân cư tập trung về thành phố |
Urbanization is increasing worldwide. |
Đô thị hóa đang tăng trên toàn thế giới. |
| 4 |
Từ:
urban lifestyle
|
Phiên âm: /ˈɜːrbən ˈlaɪfstaɪl/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Lối sống đô thị | Ngữ cảnh: Mô tả phong cách sống tại thành phố, nhịp sống nhanh, hiện đại |
Many young people prefer the urban lifestyle. |
Nhiều người trẻ thích lối sống đô thị. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||