Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

upside là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ upside trong tiếng Anh

upside /ˈʌpsaɪd/
- down (adv) : lộn ngược

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

upside: Phía trên, mặt trên

Upside là danh từ chỉ mặt trên của một vật, hoặc phía có lợi hoặc khía cạnh tích cực của một tình huống.

  • There’s an upside to this situation, even though it seems bad. (Mặc dù tình huống này có vẻ tồi tệ, nhưng vẫn có mặt tích cực của nó.)
  • We need to look at the upside of this problem. (Chúng ta cần nhìn vào mặt tích cực của vấn đề này.)
  • The upside of the company’s failure is that they learned valuable lessons. (Mặt tích cực của sự thất bại của công ty là họ đã rút ra được những bài học quý giá.)

Bảng biến thể từ "upside"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: upside
Phiên âm: /ˈʌpˌsaɪd/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Mặt tích cực, ưu điểm Ngữ cảnh: Dùng khi nói về điểm tốt của vấn đề The upside of the job is the high salary.
Ưu điểm của công việc là lương cao.
2 Từ: upside down
Phiên âm: /ˌʌpˌsaɪd ˈdaʊn/ Loại từ: Trạng từ/ Tính từ Nghĩa: Lộn ngược Ngữ cảnh: Mô tả vị trí đảo ngược The picture was hung upside down.
Bức tranh bị treo lộn ngược.

Từ đồng nghĩa "upside"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "upside"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!