upside: Phía trên, mặt trên
Upside là danh từ chỉ mặt trên của một vật, hoặc phía có lợi hoặc khía cạnh tích cực của một tình huống.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
upside
|
Phiên âm: /ˈʌpˌsaɪd/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Mặt tích cực, ưu điểm | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về điểm tốt của vấn đề |
The upside of the job is the high salary. |
Ưu điểm của công việc là lương cao. |
| 2 |
Từ:
upside down
|
Phiên âm: /ˌʌpˌsaɪd ˈdaʊn/ | Loại từ: Trạng từ/ Tính từ | Nghĩa: Lộn ngược | Ngữ cảnh: Mô tả vị trí đảo ngược |
The picture was hung upside down. |
Bức tranh bị treo lộn ngược. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||