Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

upside down là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ upside down trong tiếng Anh

upside down /ˈʌpsaɪd daʊn/
- (adj) : lộn đầu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

upside down: lộn ngược (adv, adj)

Upside down chỉ trạng thái ngược chiều.

  • The plane flew upside down. (Máy bay bay lộn ngược.)
  • The box was upside down. (Chiếc hộp bị lộn ngược.)
  • He turned the picture upside down. (Anh lật ngược bức tranh.)

Bảng biến thể từ "upside down"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "upside down"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "upside down"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!