unwillingly: Một cách không sẵn lòng
Unwillingly là trạng từ chỉ hành động xảy ra một cách miễn cưỡng hoặc không muốn làm.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
unwilling
|
Phiên âm: /ʌnˈwɪlɪŋ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Không sẵn lòng | Ngữ cảnh: Không muốn làm điều gì đó |
She seemed unwilling to talk. |
Cô ấy có vẻ không muốn nói chuyện. |
| 2 |
Từ:
more unwilling
|
Phiên âm: /mɔːr ʌnˈwɪlɪŋ/ | Loại từ: So sánh hơn | Nghĩa: Không sẵn lòng hơn | Ngữ cảnh: Mức độ miễn cưỡng tăng lên |
He was more unwilling than expected. |
Anh ấy miễn cưỡng hơn dự đoán. |
| 3 |
Từ:
most unwilling
|
Phiên âm: /moʊst ʌnˈwɪlɪŋ/ | Loại từ: So sánh nhất | Nghĩa: Không sẵn lòng nhất | Ngữ cảnh: Mức độ miễn cưỡng cao nhất |
He was the most unwilling member to join the discussion. |
Anh ấy là người không sẵn lòng tham gia thảo luận nhất. |
| 4 |
Từ:
unwillingly
|
Phiên âm: /ʌnˈwɪlɪŋli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách miễn cưỡng | Ngữ cảnh: Làm điều gì đó dù không muốn |
She agreed unwillingly. |
Cô ấy đồng ý một cách miễn cưỡng. |
| 5 |
Từ:
unwillingness
|
Phiên âm: /ʌnˈwɪlɪŋnəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự không sẵn lòng | Ngữ cảnh: Trạng thái từ chối, miễn cưỡng |
His unwillingness caused delays. |
Sự không sẵn lòng của anh ấy gây trì hoãn. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The country was drawn unwillingly into the war. Đất nước không muốn bị lôi kéo vào chiến tranh. |
Đất nước không muốn bị lôi kéo vào chiến tranh. | Lưu sổ câu |
| 2 |
She agreed to their conditions, albeit unwillingly. Cô đồng ý với các điều kiện của họ, mặc dù không muốn. |
Cô đồng ý với các điều kiện của họ, mặc dù không muốn. | Lưu sổ câu |