Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

unwillingly là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ unwillingly trong tiếng Anh

unwillingly /ˌʌnˈwɪlɪŋli/
- (adv) : không sẵn lòng, miễn cưỡng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

unwillingly: Một cách không sẵn lòng

Unwillingly là trạng từ chỉ hành động xảy ra một cách miễn cưỡng hoặc không muốn làm.

  • He unwillingly agreed to stay for the extra meeting. (Anh ấy miễn cưỡng đồng ý ở lại tham gia cuộc họp thêm.)
  • She unwillingly helped her brother with the homework. (Cô ấy miễn cưỡng giúp anh trai mình làm bài tập.)
  • The employees reluctantly and unwillingly worked overtime. (Những nhân viên làm việc ngoài giờ một cách miễn cưỡng và không sẵn lòng.)

Bảng biến thể từ "unwillingly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: unwilling
Phiên âm: /ʌnˈwɪlɪŋ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Không sẵn lòng Ngữ cảnh: Không muốn làm điều gì đó She seemed unwilling to talk.
Cô ấy có vẻ không muốn nói chuyện.
2 Từ: more unwilling
Phiên âm: /mɔːr ʌnˈwɪlɪŋ/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Không sẵn lòng hơn Ngữ cảnh: Mức độ miễn cưỡng tăng lên He was more unwilling than expected.
Anh ấy miễn cưỡng hơn dự đoán.
3 Từ: most unwilling
Phiên âm: /moʊst ʌnˈwɪlɪŋ/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Không sẵn lòng nhất Ngữ cảnh: Mức độ miễn cưỡng cao nhất He was the most unwilling member to join the discussion.
Anh ấy là người không sẵn lòng tham gia thảo luận nhất.
4 Từ: unwillingly
Phiên âm: /ʌnˈwɪlɪŋli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách miễn cưỡng Ngữ cảnh: Làm điều gì đó dù không muốn She agreed unwillingly.
Cô ấy đồng ý một cách miễn cưỡng.
5 Từ: unwillingness
Phiên âm: /ʌnˈwɪlɪŋnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự không sẵn lòng Ngữ cảnh: Trạng thái từ chối, miễn cưỡng His unwillingness caused delays.
Sự không sẵn lòng của anh ấy gây trì hoãn.

Từ đồng nghĩa "unwillingly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "unwillingly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The country was drawn unwillingly into the war.

Đất nước không muốn bị lôi kéo vào chiến tranh.

Lưu sổ câu

2

She agreed to their conditions, albeit unwillingly.

Cô đồng ý với các điều kiện của họ, mặc dù không muốn.

Lưu sổ câu