unsteady: Không ổn định
Unsteady là tính từ chỉ sự không ổn định, dễ thay đổi hoặc không kiên định.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
unsteady
|
Phiên âm: /ʌnˈstedi/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Không ổn định; lung lay | Ngữ cảnh: Thiếu vững chắc; dễ đổ |
His steps were unsteady. |
Bước chân anh ấy không vững. |
| 2 |
Từ:
unsteadier
|
Phiên âm: /ʌnˈstediə/ | Loại từ: So sánh hơn | Nghĩa: Kém ổn định hơn | Ngữ cảnh: Mức độ tăng |
The table became unsteadier. |
Cái bàn trở nên kém ổn định hơn. |
| 3 |
Từ:
unsteadiest
|
Phiên âm: /ʌnˈstediɪst/ | Loại từ: So sánh nhất | Nghĩa: Kém ổn định nhất | Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất |
This is the unsteadiest ladder. |
Đây là chiếc thang kém ổn định nhất. |
| 4 |
Từ:
unsteadily
|
Phiên âm: /ʌnˈstedəli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách không vững | Ngữ cảnh: Mất thăng bằng khi di chuyển |
He walked unsteadily. |
Anh ấy đi một cách loạng choạng. |
| 5 |
Từ:
unsteadiness
|
Phiên âm: /ʌnˈstedinəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự không ổn định | Ngữ cảnh: Tính lung lay, không chắc chắn |
His unsteadiness worried us. |
Sự không ổn định của anh ấy khiến chúng tôi lo lắng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
She is still a little unsteady on her feet after the operation. Cô ấy vẫn còn hơi loạng choạng trên đôi chân của mình sau cuộc phẫu thuật. |
Cô ấy vẫn còn hơi loạng choạng trên đôi chân của mình sau cuộc phẫu thuật. | Lưu sổ câu |
| 2 |
an unsteady hand một bàn tay không vững |
một bàn tay không vững | Lưu sổ câu |