Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

unreasonable là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ unreasonable trong tiếng Anh

unreasonable /ʌnˈriːznəbl/
- (adj) : vô lý

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

unreasonable: Vô lý

Unreasonable là tính từ chỉ điều gì đó thiếu hợp lý, không thể chấp nhận được.

  • It’s unreasonable to expect someone to work without a break. (Thật vô lý khi kỳ vọng ai đó làm việc mà không có nghỉ giải lao.)
  • He made an unreasonable demand that couldn’t be met. (Anh ấy đã đưa ra một yêu cầu vô lý mà không thể đáp ứng.)
  • Her behavior was considered unreasonable by the committee. (Hành vi của cô ấy bị coi là vô lý bởi ban giám khảo.)

Bảng biến thể từ "unreasonable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: unreasonable
Phiên âm: /ʌnˈriːzənəbl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Vô lý Ngữ cảnh: Dùng cho yêu cầu, hành động hoặc lập luận sai, không hợp lý His behavior was completely unreasonable.
Hành vi của anh ta hoàn toàn vô lý.
2 Từ: unreasonably
Phiên âm: /ʌnˈriːzənəbli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách vô lý Ngữ cảnh: Dùng mô tả hành động thiếu hợp lý They were unreasonably strict.
Họ quá nghiêm khắc một cách vô lý.
3 Từ: unreasonableness
Phiên âm: /ʌnˈriːzənəblnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự vô lý Ngữ cảnh: Trạng thái hoặc tính chất không hợp lý The unreasonableness of the rule caused complaints.
Sự vô lý của quy định gây ra nhiều lời phàn nàn.
4 Từ: reasonable
Phiên âm: /ˈriːzənəbl/ Loại từ: Tính từ đối nghĩa Nghĩa: Hợp lý Ngữ cảnh: Nghĩa đối lập, tạo cặp từ đối lập His offer seems reasonable.
Đề nghị của anh ta có vẻ hợp lý.

Từ đồng nghĩa "unreasonable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "unreasonable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The job was beginning to make unreasonable demands on his free time.

Công việc bắt đầu đưa ra những đòi hỏi vô lý về thời gian rảnh của anh ấy.

Lưu sổ câu

2

The fees they charge are not unreasonable.

Các khoản phí họ thu không phải là không hợp lý.

Lưu sổ câu

3

He was being totally unreasonable about it.

Anh ấy hoàn toàn vô lý về điều đó.

Lưu sổ câu

4

It would be unreasonable to expect somebody to come at such short notice.

Thật không hợp lý khi mong đợi ai đó đến với thông báo ngắn như vậy.

Lưu sổ câu

5

I find her a bit unreasonable at times.

Đôi khi tôi thấy cô ấy hơi vô lý.

Lưu sổ câu

6

She did not want to appear unreasonable.

Cô ấy không muốn tỏ ra vô lý.

Lưu sổ câu

7

This clause in the contract was held unreasonable.

Điều khoản này trong hợp đồng được cho là không hợp lý.

Lưu sổ câu

8

It seems to be government policy to keep the exchange rate at an unreasonable level.

Có vẻ như chính sách của chính phủ là giữ tỷ giá hối đoái ở mức không hợp lý.

Lưu sổ câu