Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

unprecedented là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ unprecedented trong tiếng Anh

unprecedented /ʌnˈprɛsɪdəntɪd/
- adverb : chưa từng có

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

unprecedented: Chưa từng có

Unprecedented là tính từ mô tả điều gì đó chưa từng xảy ra trước đây.

  • The crisis is of unprecedented scale. (Cuộc khủng hoảng có quy mô chưa từng có.)
  • They achieved unprecedented success. (Họ đạt được thành công chưa từng có.)
  • Unprecedented events shook the world. (Những sự kiện chưa từng có đã làm rung chuyển thế giới.)

Bảng biến thể từ "unprecedented"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "unprecedented"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "unprecedented"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The situation is unprecedented in modern times.

Tình huống chưa từng có trong thời hiện đại.

Lưu sổ câu

2

There were unprecedented scenes of violence in the city’s main square.

Có những cảnh bạo lực chưa từng có tại quảng trường chính của thành phố.

Lưu sổ câu

3

The situation is unprecedented in modern times.

Tình huống chưa từng có trong thời hiện đại.

Lưu sổ câu

4

There were unprecedented scenes of violence in the city’s main square.

Có những cảnh bạo lực chưa từng có tại quảng trường chính của thành phố.

Lưu sổ câu