Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

unpack là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ unpack trong tiếng Anh

unpack /ʌnˈpæk/
- adjective : mở kiện hàng, giải nén

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

unpack: Mở hành lý; tháo dỡ

Unpack là động từ chỉ việc lấy đồ ra khỏi vali, túi, hộp hoặc tháo dỡ hàng hóa.

  • She unpacked her clothes after arriving at the hotel. (Cô ấy mở hành lý lấy quần áo ra sau khi đến khách sạn.)
  • He unpacked the groceries from the bags. (Anh ấy lấy thực phẩm ra khỏi túi.)
  • I need time to unpack my thoughts. (Tôi cần thời gian để sắp xếp lại suy nghĩ của mình.)

Bảng biến thể từ "unpack"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "unpack"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "unpack"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!