Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

pack là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ pack trong tiếng Anh

pack /pæk/
- (v) (n) : gói, bọc; bó, gói

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

pack: Đóng gói

Pack là hành động đóng gói, xếp đồ vào hộp hoặc bao bì.

  • She started to pack her clothes for the trip. (Cô ấy bắt đầu đóng gói quần áo cho chuyến đi.)
  • We need to pack the items carefully to avoid damage. (Chúng ta cần đóng gói các món đồ cẩn thận để tránh hư hỏng.)
  • He packed a lunch before heading to work. (Anh ấy chuẩn bị một bữa trưa trước khi đi làm.)

Bảng biến thể từ "pack"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: pack
Phiên âm: /pæk/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Đóng gói, xếp đồ Ngữ cảnh: Chuẩn bị hành lý/hộp hàng I need to pack my suitcase.
Tôi cần sắp hành lý.
2 Từ: pack
Phiên âm: /pæk/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bó/gói; bầy (sói) Ngữ cảnh: Vật được gói; nhóm động vật A pack of wolves howled.
Một bầy sói tru lên.
3 Từ: packed
Phiên âm: /pækt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Đông nghịt; đầy chật Ngữ cảnh: Nơi/xe cộ chật kín người hoặc đồ The train was packed.
Tàu chật kín người.
4 Từ: packing
Phiên âm: /ˈpækɪŋ/ Loại từ: Danh từ/V-ing Nghĩa: Việc đóng gói; vật liệu lót Ngữ cảnh: Quá trình đóng gói; vật liệu bảo vệ The packing took hours.
Việc đóng gói mất hàng giờ.
5 Từ: unpack
Phiên âm: /ʌnˈpæk/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Mở gói, tháo đồ Ngữ cảnh: Sau khi nhận hàng/đi đường về She unpacked her bags.
Cô ấy mở hành lý.

Từ đồng nghĩa "pack"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "pack"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I haven't packed yet.

Tôi chưa đóng gói.

Lưu sổ câu

2

I have to start packing for my trip.

Tôi phải bắt đầu đóng gói cho chuyến đi của mình.

Lưu sổ câu

3

I haven't packed my suitcase yet.

Tôi vẫn chưa đóng gói vali của mình.

Lưu sổ câu

4

I packed my bags and left.

Tôi thu dọn hành lý và rời đi.

Lưu sổ câu

5

Did you pack the camera?

Bạn đã đóng gói máy ảnh chưa?

Lưu sổ câu

6

He packed a bag with a few things and was off.

Anh ta đóng gói một vài thứ và rời đi.

Lưu sổ câu

7

He packed a few things into a bag.

Anh ấy đóng gói một vài thứ vào một chiếc túi.

Lưu sổ câu

8

I've packed you some food for the journey.

Tôi đã đóng gói cho bạn một số thức ăn cho cuộc hành trình.

Lưu sổ câu

9

The pottery was packed in boxes and shipped to the US.

Đồ gốm được đóng trong hộp và chuyển đến Mỹ.

Lưu sổ câu

10

I carefully packed up the gifts.

Tôi đã gói ghém quà một cách cẩn thận.

Lưu sổ câu

11

Ryan busied himself packing everything up into bags.

Ryan bận rộn đóng gói mọi thứ vào túi.

Lưu sổ câu

12

He found a part-time job packing eggs.

Anh ấy tìm được một công việc bán thời gian là đóng gói trứng.

Lưu sổ câu

13

The paintings were carefully packed in newspaper.

Các bức tranh được đóng gói cẩn thận trong giấy báo.

Lưu sổ câu

14

fish packed in ice

cá đóng băng

Lưu sổ câu

15

We all packed together into one car.

Tất cả chúng ta cùng nhau xếp vào một chiếc xe.

Lưu sổ câu

16

Fans packed the hall to see the band.

Người hâm mộ chật kín hội trường để xem ban nhạc.

Lưu sổ câu

17

a patch of packed snow

một mảng tuyết dày

Lưu sổ câu

18

to pack a gun

đóng gói súng

Lưu sổ câu

19

Is he packing?

Anh ta đang đóng gói?

Lưu sổ câu

20

A storm packing 75 mph winds swept across the area last night.

Một cơn bão với sức gió 75 dặm / giờ đã quét qua khu vực này vào đêm qua.

Lưu sổ câu

21

The advertising campaign packs quite a punch.

Chiến dịch quảng cáo mang lại hiệu quả khá lớn.

Lưu sổ câu

22

She tried to interfere but I sent her packing.

Cô ấy cố gắng can thiệp nhưng tôi đã gửi cho cô ấy gói hàng.

Lưu sổ câu

23

I haven't packed yet.

Tôi chưa đóng gói.

Lưu sổ câu

24

I haven't packed my suitcase yet.

Tôi vẫn chưa đóng gói vali của mình.

Lưu sổ câu

25

I've packed you some food for the journey.

Tôi đã đóng gói cho bạn một số thức ăn cho cuộc hành trình.

Lưu sổ câu

26

Pack wet shoes with newspaper to help them dry.

Gói giày ướt bằng giấy báo để giúp chúng khô.

Lưu sổ câu

27

Pack the earth down around the plant.

Đóng gói đất xung quanh nhà máy.

Lưu sổ câu