Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

unlike là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ unlike trong tiếng Anh

unlike /ˌʌnˈlaɪk/
- prep., (adj) : khác, không giống

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

unlike: Khác với

Unlike là từ chỉ sự khác biệt hoặc không giống giữa hai sự vật hoặc người.

  • Unlike her brother, she is very organized. (Khác với anh trai cô ấy, cô ấy rất ngăn nắp.)
  • Unlike the previous year, the weather is much warmer this time. (Khác với năm trước, thời tiết năm nay ấm áp hơn rất nhiều.)
  • Unlike the first book, the second one is more thrilling. (Khác với cuốn sách đầu tiên, cuốn thứ hai gây cấn hơn.)

Bảng biến thể từ "unlike"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: unlike
Phiên âm: /ˈʌnlaɪk/ Loại từ: Giới từ Nghĩa: Không giống, khác với Ngữ cảnh: So sánh sự khác biệt Unlike his brother, he is quiet.
Khác với anh trai, anh ấy trầm tính.
2 Từ: unlike anything
Phiên âm: /ˈʌnlaɪk ˈeniθɪŋ/ Loại từ: Cụm từ Nghĩa: Khác hoàn toàn với mọi thứ Ngữ cảnh: Nhấn mạnh sự độc nhất The view was unlike anything I had seen.
Khung cảnh khác hoàn toàn mọi thứ tôi từng thấy.

Từ đồng nghĩa "unlike"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "unlike"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She's very unlike her mother.

Cô ấy rất không giống mẹ mình.

Lưu sổ câu

2

This was a foreign country, so unlike San Jose.

Đây là một đất nước xa lạ, vì vậy không giống như San Jose.

Lưu sổ câu

3

Dan's actually quite nice, unlike his father.

Dan thực sự khá tốt, không giống như cha anh ấy.

Lưu sổ câu

4

The mountain is so unlike creeping in people's feet.

Ngọn núi không giống như chui vào chân người ta.

Lưu sổ câu

5

Her voice was quite unlike her usual one.

Giọng nói của cô ấy khá không giống như mọi khi.

Lưu sổ câu

6

They are so unlike nobody would believe they were sisters.

Họ không giống ai đến nỗi không ai có thể tin rằng họ là chị em.

Lưu sổ câu

7

Tammy was unlike any other woman I have ever known.

Tammy không giống bất kỳ người phụ nữ nào mà tôi từng biết.

Lưu sổ câu

8

This book is quite unlike anything I've ever read before.

Cuốn sách này hoàn toàn không giống bất cứ thứ gì tôi từng đọc trước đây.

Lưu sổ câu

9

It's very unlike him to be so late.

Không giống như anh ta đến muộn như vậy.

Lưu sổ câu

10

Her latest novel is quite unlike her earlier work.

Cuốn tiểu thuyết mới nhất của cô ấy hoàn toàn không giống với tác phẩm trước đó của cô ấy.

Lưu sổ câu

11

Music is quite unlike any other art form.

Âm nhạc hoàn toàn không giống bất kỳ loại hình nghệ thuật nào khác.

Lưu sổ câu

12

Their celebrations at Christmas are not unlike our own.

Lễ kỷ niệm của họ vào lễ Giáng sinh không khác gì lễ kỷ niệm của chúng ta.

Lưu sổ câu

13

Mass, unlike weight, is invariable.

Khối lượng, không giống như trọng lượng [goneict.com], là bất biến.

Lưu sổ câu

14

He always brown-bagged his lunch,unlike other executives.

Anh ấy luôn chuẩn bị sẵn đồ ăn trưa cho mình, không giống như các giám đốc điều hành khác.

Lưu sổ câu

15

Sagacity, unlike cleverness, may increase with age.

Sự tinh khôn, không giống như sự thông minh, có thể tăng lên theo tuổi tác.

Lưu sổ câu

16

The sound was not unlike that of birds singing.

Âm thanh không khác gì tiếng chim hót.

Lưu sổ câu

17

The landscape is not unlike that of Scotland.

Phong cảnh không khác gì Scotland.

Lưu sổ câu

18

Like poles repel, unlike poles attract.

Giống như cực đẩy, không giống như cực hút.

Lưu sổ câu

19

The two men are unlike in disposition.

Hai người đàn ông không giống nhau về tính cách.

Lưu sổ câu

20

Music is quite unlike any other art form.

Âm nhạc hoàn toàn không giống bất kỳ loại hình nghệ thuật nào khác.

Lưu sổ câu

21

The sound was not unlike that of birds singing.

Âm thanh không khác gì tiếng chim hót.

Lưu sổ câu

22

It's very unlike him to be so late.

Không giống như anh ta đến muộn như vậy.

Lưu sổ câu

23

Unlike most systems, this one is very easy to install.

Không giống như hầu hết các hệ thống, hệ thống này rất dễ cài đặt.

Lưu sổ câu

24

It's very unlike him to be so late.

Không giống như anh ta đến muộn như vậy.

Lưu sổ câu