unlike: Khác với
Unlike là từ chỉ sự khác biệt hoặc không giống giữa hai sự vật hoặc người.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
unlike
|
Phiên âm: /ˈʌnlaɪk/ | Loại từ: Giới từ | Nghĩa: Không giống, khác với | Ngữ cảnh: So sánh sự khác biệt |
Unlike his brother, he is quiet. |
Khác với anh trai, anh ấy trầm tính. |
| 2 |
Từ:
unlike anything
|
Phiên âm: /ˈʌnlaɪk ˈeniθɪŋ/ | Loại từ: Cụm từ | Nghĩa: Khác hoàn toàn với mọi thứ | Ngữ cảnh: Nhấn mạnh sự độc nhất |
The view was unlike anything I had seen. |
Khung cảnh khác hoàn toàn mọi thứ tôi từng thấy. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
She's very unlike her mother. Cô ấy rất không giống mẹ mình. |
Cô ấy rất không giống mẹ mình. | Lưu sổ câu |
| 2 |
This was a foreign country, so unlike San Jose. Đây là một đất nước xa lạ, vì vậy không giống như San Jose. |
Đây là một đất nước xa lạ, vì vậy không giống như San Jose. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Dan's actually quite nice, unlike his father. Dan thực sự khá tốt, không giống như cha anh ấy. |
Dan thực sự khá tốt, không giống như cha anh ấy. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The mountain is so unlike creeping in people's feet. Ngọn núi không giống như chui vào chân người ta. |
Ngọn núi không giống như chui vào chân người ta. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Her voice was quite unlike her usual one. Giọng nói của cô ấy khá không giống như mọi khi. |
Giọng nói của cô ấy khá không giống như mọi khi. | Lưu sổ câu |
| 6 |
They are so unlike nobody would believe they were sisters. Họ không giống ai đến nỗi không ai có thể tin rằng họ là chị em. |
Họ không giống ai đến nỗi không ai có thể tin rằng họ là chị em. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Tammy was unlike any other woman I have ever known. Tammy không giống bất kỳ người phụ nữ nào mà tôi từng biết. |
Tammy không giống bất kỳ người phụ nữ nào mà tôi từng biết. | Lưu sổ câu |
| 8 |
This book is quite unlike anything I've ever read before. Cuốn sách này hoàn toàn không giống bất cứ thứ gì tôi từng đọc trước đây. |
Cuốn sách này hoàn toàn không giống bất cứ thứ gì tôi từng đọc trước đây. | Lưu sổ câu |
| 9 |
It's very unlike him to be so late. Không giống như anh ta đến muộn như vậy. |
Không giống như anh ta đến muộn như vậy. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Her latest novel is quite unlike her earlier work. Cuốn tiểu thuyết mới nhất của cô ấy hoàn toàn không giống với tác phẩm trước đó của cô ấy. |
Cuốn tiểu thuyết mới nhất của cô ấy hoàn toàn không giống với tác phẩm trước đó của cô ấy. | Lưu sổ câu |
| 11 |
Music is quite unlike any other art form. Âm nhạc hoàn toàn không giống bất kỳ loại hình nghệ thuật nào khác. |
Âm nhạc hoàn toàn không giống bất kỳ loại hình nghệ thuật nào khác. | Lưu sổ câu |
| 12 |
Their celebrations at Christmas are not unlike our own. Lễ kỷ niệm của họ vào lễ Giáng sinh không khác gì lễ kỷ niệm của chúng ta. |
Lễ kỷ niệm của họ vào lễ Giáng sinh không khác gì lễ kỷ niệm của chúng ta. | Lưu sổ câu |
| 13 |
Mass, unlike weight, is invariable. Khối lượng, không giống như trọng lượng [goneict.com], là bất biến. |
Khối lượng, không giống như trọng lượng [goneict.com], là bất biến. | Lưu sổ câu |
| 14 |
He always brown-bagged his lunch,unlike other executives. Anh ấy luôn chuẩn bị sẵn đồ ăn trưa cho mình, không giống như các giám đốc điều hành khác. |
Anh ấy luôn chuẩn bị sẵn đồ ăn trưa cho mình, không giống như các giám đốc điều hành khác. | Lưu sổ câu |
| 15 |
Sagacity, unlike cleverness, may increase with age. Sự tinh khôn, không giống như sự thông minh, có thể tăng lên theo tuổi tác. |
Sự tinh khôn, không giống như sự thông minh, có thể tăng lên theo tuổi tác. | Lưu sổ câu |
| 16 |
The sound was not unlike that of birds singing. Âm thanh không khác gì tiếng chim hót. |
Âm thanh không khác gì tiếng chim hót. | Lưu sổ câu |
| 17 |
The landscape is not unlike that of Scotland. Phong cảnh không khác gì Scotland. |
Phong cảnh không khác gì Scotland. | Lưu sổ câu |
| 18 |
Like poles repel, unlike poles attract. Giống như cực đẩy, không giống như cực hút. |
Giống như cực đẩy, không giống như cực hút. | Lưu sổ câu |
| 19 |
The two men are unlike in disposition. Hai người đàn ông không giống nhau về tính cách. |
Hai người đàn ông không giống nhau về tính cách. | Lưu sổ câu |
| 20 |
Music is quite unlike any other art form. Âm nhạc hoàn toàn không giống bất kỳ loại hình nghệ thuật nào khác. |
Âm nhạc hoàn toàn không giống bất kỳ loại hình nghệ thuật nào khác. | Lưu sổ câu |
| 21 |
The sound was not unlike that of birds singing. Âm thanh không khác gì tiếng chim hót. |
Âm thanh không khác gì tiếng chim hót. | Lưu sổ câu |
| 22 |
It's very unlike him to be so late. Không giống như anh ta đến muộn như vậy. |
Không giống như anh ta đến muộn như vậy. | Lưu sổ câu |
| 23 |
Unlike most systems, this one is very easy to install. Không giống như hầu hết các hệ thống, hệ thống này rất dễ cài đặt. |
Không giống như hầu hết các hệ thống, hệ thống này rất dễ cài đặt. | Lưu sổ câu |
| 24 |
It's very unlike him to be so late. Không giống như anh ta đến muộn như vậy. |
Không giống như anh ta đến muộn như vậy. | Lưu sổ câu |