| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
university
|
Phiên âm: /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Trường đại học | Ngữ cảnh: Nơi đào tạo bậc cao đẳng – đại học |
She wants to study at a famous university. |
Cô ấy muốn học tại một trường đại học nổi tiếng. |
| 2 |
Từ:
universities
|
Phiên âm: /ˌjuːnɪˈvɜːrsətiz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các trường đại học | Ngữ cảnh: Nhiều cơ sở giáo dục bậc cao |
Universities offer various programs. |
Các trường đại học cung cấp nhiều chương trình khác nhau. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||