Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

units là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ units trong tiếng Anh

units /ˈjuːnɪts/
- Danh từ số nhiều : Các đơn vị

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "units"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: unit
Phiên âm: /ˈjuːnɪt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Đơn vị Ngữ cảnh: Phần nhỏ trong tổng thể hoặc đơn vị đo lường Each unit has its own bathroom.
Mỗi đơn vị có phòng tắm riêng.
2 Từ: units
Phiên âm: /ˈjuːnɪts/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các đơn vị Ngữ cảnh: Nhiều đơn vị, nhiều phần The book has twelve units.
Cuốn sách có mười hai bài.

Từ đồng nghĩa "units"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "units"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!