| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
unit
|
Phiên âm: /ˈjuːnɪt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Đơn vị | Ngữ cảnh: Phần nhỏ trong tổng thể hoặc đơn vị đo lường |
Each unit has its own bathroom. |
Mỗi đơn vị có phòng tắm riêng. |
| 2 |
Từ:
units
|
Phiên âm: /ˈjuːnɪts/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các đơn vị | Ngữ cảnh: Nhiều đơn vị, nhiều phần |
The book has twelve units. |
Cuốn sách có mười hai bài. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||