Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

unit là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ unit trong tiếng Anh

unit /ˈjuːnɪt/
- (n) : đơn vị

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

unit: Đơn vị

Unit là danh từ chỉ một phần của một tổng thể lớn hơn hoặc một đơn vị đo lường trong một hệ thống cụ thể.

  • The math unit on geometry was challenging. (Đơn vị toán học về hình học rất thử thách.)
  • Each apartment unit has its own separate entrance. (Mỗi đơn vị căn hộ có lối vào riêng biệt.)
  • We studied the metric system and its units of measurement. (Chúng tôi học về hệ mét và các đơn vị đo lường của nó.)

Bảng biến thể từ "unit"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: unit
Phiên âm: /ˈjuːnɪt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Đơn vị Ngữ cảnh: Phần nhỏ trong tổng thể hoặc đơn vị đo lường Each unit has its own bathroom.
Mỗi đơn vị có phòng tắm riêng.
2 Từ: units
Phiên âm: /ˈjuːnɪts/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các đơn vị Ngữ cảnh: Nhiều đơn vị, nhiều phần The book has twelve units.
Cuốn sách có mười hai bài.

Từ đồng nghĩa "unit"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "unit"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

After 1946 the British Government treated the four territorial divisions as a single unit.

Sau năm 1946, Chính phủ Anh coi bốn đơn vị lãnh thổ là một đơn vị duy nhất.

Lưu sổ câu

2

The basic unit of society is the family.

Đơn vị cơ bản của xã hội là gia đình.

Lưu sổ câu

3

The cell is the unit of which all living organisms are composed.

Tế bào là đơn vị cấu tạo nên tất cả các cơ thể sống.

Lưu sổ câu

4

the role of the family unit in the community

vai trò của đơn vị gia đình trong cộng đồng

Lưu sổ câu

5

The game's selling price was $15 per unit.

Giá bán của trò chơi là 15 đô la một chiếc.

Lưu sổ câu

6

What's the unit cost?

Đơn giá là bao nhiêu?

Lưu sổ câu

7

Each unit of the course that we completed felt like a real achievement.

Mỗi đơn vị trong khóa học mà chúng tôi đã hoàn thành đều cảm thấy như một thành tích thực sự.

Lưu sổ câu

8

The university is recruiting staff to teach the new units.

Trường đại học đang tuyển dụng nhân viên để giảng dạy cho các đơn vị mới.

Lưu sổ câu

9

You learned this in the first unit.

Bạn đã học được điều này trong đơn vị đầu tiên.

Lưu sổ câu

10

army/military/combat/police units

đơn vị quân đội / quân đội / chiến đấu / cảnh sát

Lưu sổ câu

11

a special unit of the FBI

một đơn vị đặc biệt của FBI

Lưu sổ câu

12

Medical units were operating in the disaster area.

Các đơn vị y tế đang hoạt động trong vùng thiên tai.

Lưu sổ câu

13

Two members of the unit died on the mission.

Hai thành viên của đơn vị hy sinh khi thực hiện nhiệm vụ.

Lưu sổ câu

14

They formed small units of 15 to 20 people.

Họ thành lập các đơn vị nhỏ từ 15 đến 20 người.

Lưu sổ câu

15

The marching column encountered large units of the enemy.

Trụ sở hành quân chạm trán với các đơn vị lớn của địch.

Lưu sổ câu

16

Soldiers in the unit are trained to survive in the snow and cold.

Những người lính trong đơn vị được huấn luyện để tồn tại trong tuyết và lạnh.

Lưu sổ câu

17

the intensive care unit

đơn vị chăm sóc đặc biệt

Lưu sổ câu

18

a maternity unit

đơn vị phụ sản

Lưu sổ câu

19

The cancer research unit is attached to the local university.

Đơn vị nghiên cứu ung thư trực thuộc trường đại học địa phương.

Lưu sổ câu

20

patients in the psychiatric unit

bệnh nhân trong khoa tâm thần

Lưu sổ câu

21

a fitted kitchen with white units

một nhà bếp đầy đủ tiện nghi với các đơn vị màu trắng

Lưu sổ câu

22

floor/wall units

đơn vị sàn / tường

Lưu sổ câu

23

bedroom/kitchen units

phòng ngủ / căn bếp

Lưu sổ câu

24

a unit of measurement

một đơn vị đo lường

Lưu sổ câu

25

Women are advised not to drink more than fourteen units of alcohol per week.

Phụ nữ được khuyên không nên uống nhiều hơn 14 đơn vị rượu mỗi tuần.

Lưu sổ câu

26

a unit of time/length/weight

đơn vị thời gian / chiều dài / trọng lượng

Lưu sổ câu

27

a unit of currency, such as the euro or the dollar

một đơn vị tiền tệ, chẳng hạn như đồng euro hoặc đồng đô la

Lưu sổ câu

28

Electricity is ten pence per unit.

Điện là mười pence trên một đơn vị.

Lưu sổ câu

29

The law requires almost all federal agencies to use metric units.

Luật yêu cầu hầu hết tất cả các cơ quan liên bang sử dụng đơn vị hệ mét.

Lưu sổ câu

30

The highest carbon emissions per unit of energy are from coal.

Lượng khí thải carbon trên một đơn vị năng lượng cao nhất là từ than đá.

Lưu sổ câu

31

a waste disposal unit

một đơn vị xử lý chất thải

Lưu sổ câu

32

the central processing unit of a computer

đơn vị xử lý trung tâm của máy tính

Lưu sổ câu

33

an air-conditioning unit

một đơn vị điều hòa không khí

Lưu sổ câu

34

a housing/residential unit

nhà ở / đơn vị ở

Lưu sổ câu

35

to build new affordable housing units

xây dựng các đơn vị nhà ở giá rẻ mới

Lưu sổ câu

36

The site is being redeveloped for 62 home units.

Trang web đang được phát triển lại cho 62 đơn vị nhà.

Lưu sổ câu

37

a single dwelling unit

một đơn vị ở

Lưu sổ câu

38

a retail/business unit

một đơn vị bán lẻ / kinh doanh

Lưu sổ câu

39

an industrial unit

một đơn vị công nghiệp

Lưu sổ câu

40

a column for the tens and a column for the units

một cột cho hàng chục và một cột cho hàng đơn vị

Lưu sổ câu

41

The manufacturer sold 73 000 units in the first quarter.

Nhà sản xuất đã bán được 73 000 chiếc trong quý đầu tiên.

Lưu sổ câu

42

China produced 65 million units last year.

Trung Quốc đã sản xuất 65 triệu chiếc vào năm ngoái.

Lưu sổ câu

43

The army is collaborating with guerrilla units in the border region.

Quân đội phối hợp với các đơn vị du kích ở vùng biên giới.

Lưu sổ câu

44

Enemy units have infiltrated the territory.

Các đơn vị kẻ thù đã xâm nhập vào lãnh thổ.

Lưu sổ câu

45

The new manager changed a talented collection of individuals into a cohesive unit.

Người quản lý mới đã thay đổi một tập hợp các cá nhân tài năng thành một khối gắn kết.

Lưu sổ câu

46

Large departments were broken down into smaller units.

Các phòng ban lớn được chia thành các đơn vị nhỏ hơn.

Lưu sổ câu

47

The game's selling price was $15 per unit.

Giá bán của trò chơi là 15 đô la một chiếc.

Lưu sổ câu

48

What's the unit cost?

Đơn giá là bao nhiêu?

Lưu sổ câu

49

The present perfect is covered in Unit 8.

Hiện tại hoàn hảo được đề cập trong Phần 8.

Lưu sổ câu