| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
union
|
Phiên âm: /ˈjuːniən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Liên minh, công đoàn | Ngữ cảnh: Nhóm người hoặc quốc gia cùng hợp tác vì mục tiêu chung |
They formed a workers' union. |
Họ thành lập một công đoàn lao động. |
| 2 |
Từ:
unions
|
Phiên âm: /ˈjuːniənz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các liên minh, công đoàn | Ngữ cảnh: Nhiều nhóm hợp tác |
European countries have several unions. |
Các quốc gia châu Âu có nhiều liên minh. |
| 3 |
Từ:
unionize
|
Phiên âm: /ˈjuːniənaɪz/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Thành lập công đoàn | Ngữ cảnh: Dùng trong lĩnh vực lao động |
Workers are trying to unionize. |
Công nhân đang cố thành lập công đoàn. |
| 4 |
Từ:
unionized
|
Phiên âm: /ˈjuːniənaɪzd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Đã có công đoàn | Ngữ cảnh: Nơi có tổ chức đại diện người lao động |
The factory is fully unionized. |
Nhà máy có công đoàn đầy đủ. |
| 5 |
Từ:
reunion
|
Phiên âm: /riːˈjuːniən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự đoàn tụ | Ngữ cảnh: Biến thể nghĩa gần (không trực tiếp nhưng thuộc cùng gốc) |
We had a family reunion. |
Chúng tôi có một buổi đoàn tụ gia đình. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||