unhappiness: Nỗi buồn, bất hạnh
Unhappiness là trạng thái cảm giác buồn bã, thiếu sự hài lòng hoặc không vui vẻ.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
unhappiness
|
Phiên âm: /ʌnˈhæpinəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nỗi buồn, sự bất hạnh | Ngữ cảnh: Trạng thái buồn rầu, không vui |
His face showed deep unhappiness. |
Gương mặt anh ấy thể hiện nỗi buồn sâu sắc. |
| 2 |
Từ:
unhappy
|
Phiên âm: /ʌnˈhæpi/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Buồn bã, bất hạnh | Ngữ cảnh: Cảm xúc không vui, không hài lòng |
She was unhappy about the news. |
Cô ấy buồn vì tin tức đó. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Her unhappiness was apparent to everyone. Sự bất hạnh của cô ấy đã rõ ràng cho mọi người. |
Sự bất hạnh của cô ấy đã rõ ràng cho mọi người. | Lưu sổ câu |
| 2 |
Bottling up your anger can only lead to unhappiness. Dồn nén sự tức giận của bạn chỉ có thể dẫn đến bất hạnh. |
Dồn nén sự tức giận của bạn chỉ có thể dẫn đến bất hạnh. | Lưu sổ câu |
| 3 |
He shows no overt signs of his unhappiness. Anh ta không có dấu hiệu công khai nào về sự bất hạnh của mình. |
Anh ta không có dấu hiệu công khai nào về sự bất hạnh của mình. | Lưu sổ câu |
| 4 |
That there was no room for unhappiness as long as I was free. Rằng không có chỗ cho bất hạnh miễn là tôi được tự do. |
Rằng không có chỗ cho bất hạnh miễn là tôi được tự do. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Many people are unable to articulate the unhappiness they feel. Nhiều người không thể nói rõ những bất hạnh mà họ cảm thấy. |
Nhiều người không thể nói rõ những bất hạnh mà họ cảm thấy. | Lưu sổ câu |
| 6 |
He caused his parents much unhappiness. Anh ấy đã gây cho cha mẹ mình nhiều bất hạnh. |
Anh ấy đã gây cho cha mẹ mình nhiều bất hạnh. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Remember that you are partially responsible for their unhappiness. Hãy nhớ rằng bạn chịu trách nhiệm một phần cho sự bất hạnh của họ. |
Hãy nhớ rằng bạn chịu trách nhiệm một phần cho sự bất hạnh của họ. | Lưu sổ câu |
| 8 |
A lot of her unhappiness is due to boredom. Rất nhiều nỗi bất hạnh của cô ấy là do buồn chán. |
Rất nhiều nỗi bất hạnh của cô ấy là do buồn chán. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Love is a sovereign remedy for unhappiness. Tình yêu là phương thuốc có chủ quyền cho bất hạnh. |
Tình yêu là phương thuốc có chủ quyền cho bất hạnh. | Lưu sổ câu |
| 10 |
I can understand his unhappiness. But to attempt suicide! Tôi có thể hiểu được nỗi bất hạnh của anh ấy. Nhưng để cố gắng tự tử! |
Tôi có thể hiểu được nỗi bất hạnh của anh ấy. Nhưng để cố gắng tự tử! | Lưu sổ câu |
| 11 |
There was a lot of unhappiness in my adolescence. Thời niên thiếu của tôi có rất nhiều bất hạnh. |
Thời niên thiếu của tôi có rất nhiều bất hạnh. | Lưu sổ câu |
| 12 |
His unhappiness was all too apparent. Sự bất hạnh của anh ấy đã quá rõ ràng. |
Sự bất hạnh của anh ấy đã quá rõ ràng. | Lưu sổ câu |
| 13 |
He had sensed his mother's unhappiness. Anh đã cảm nhận được sự bất hạnh của mẹ mình. |
Anh đã cảm nhận được sự bất hạnh của mẹ mình. | Lưu sổ câu |
| 14 |
I perceived a note of unhappiness in her voice. Tôi cảm nhận được sự không vui trong giọng nói của cô ấy. |
Tôi cảm nhận được sự không vui trong giọng nói của cô ấy. | Lưu sổ câu |
| 15 |
He expressed his unhappiness about the arrangements. Anh ta bày tỏ sự không vui của mình về sự sắp xếp. |
Anh ta bày tỏ sự không vui của mình về sự sắp xếp. | Lưu sổ câu |
| 16 |
She divorced him after years of unhappiness. Cô ly dị anh sau nhiều năm không hạnh phúc. |
Cô ly dị anh sau nhiều năm không hạnh phúc. | Lưu sổ câu |
| 17 |
The quarrel caused her intense unhappiness. Cuộc cãi vã khiến cô ấy bất hạnh dữ dội. |
Cuộc cãi vã khiến cô ấy bất hạnh dữ dội. | Lưu sổ câu |
| 18 |
He has, by submitting his resignation, signalled his unhappiness with the government's decision. Ông đã gửi đơn từ chức báo hiệu sự không hài lòng của ông với quyết định của chính phủ. |
Ông đã gửi đơn từ chức báo hiệu sự không hài lòng của ông với quyết định của chính phủ. | Lưu sổ câu |
| 19 |
His unhappiness was understandable. Sự bất hạnh của anh ấy là điều dễ hiểu. |
Sự bất hạnh của anh ấy là điều dễ hiểu. | Lưu sổ câu |
| 20 |
The best cure for unhappiness is to hurl yourself into your work. Cách chữa trị tốt nhất cho sự bất hạnh là lao vào công việc của bạn. |
Cách chữa trị tốt nhất cho sự bất hạnh là lao vào công việc của bạn. | Lưu sổ câu |
| 21 |
Their unhappiness was, naturally enough, communicated over the telephone. Sự bất hạnh của họ, theo lẽ tự nhiên, đã được thông báo qua điện thoại. |
Sự bất hạnh của họ, theo lẽ tự nhiên, đã được thông báo qua điện thoại. | Lưu sổ câu |
| 22 |
How Jemmalee had cried over his unhappiness. Jemmalee đã khóc như thế nào vì nỗi bất hạnh của mình. Senturedict.com |
Jemmalee đã khóc như thế nào vì nỗi bất hạnh của mình. Senturedict.com | Lưu sổ câu |
| 23 |
There is no need to think that you are sentenced to a lifetime of unhappiness. Không cần phải nghĩ rằng bạn bị kết án cả đời bất hạnh. |
Không cần phải nghĩ rằng bạn bị kết án cả đời bất hạnh. | Lưu sổ câu |
| 24 |
She was trapped in a downward spiral of personal unhappiness. Cô ấy bị mắc kẹt trong một vòng xoáy đi xuống của bất hạnh cá nhân. |
Cô ấy bị mắc kẹt trong một vòng xoáy đi xuống của bất hạnh cá nhân. | Lưu sổ câu |
| 25 |
He tried to hide his unhappiness from his fans. Anh ấy cố gắng che giấu sự không vui của mình với người hâm mộ. |
Anh ấy cố gắng che giấu sự không vui của mình với người hâm mộ. | Lưu sổ câu |
| 26 |
He expressed his office's unhappiness about the way the regulations were made. Ông bày tỏ sự không hài lòng của văn phòng về cách các quy định được thực hiện. |
Ông bày tỏ sự không hài lòng của văn phòng về cách các quy định được thực hiện. | Lưu sổ câu |
| 27 |
He expressed his office's unhappiness about the way the regulations were made. Ông bày tỏ sự không hài lòng của văn phòng về cách thực hiện các quy định. |
Ông bày tỏ sự không hài lòng của văn phòng về cách thực hiện các quy định. | Lưu sổ câu |