Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

unfasten là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ unfasten trong tiếng Anh

unfasten /ʌnˈfæsən/
- (v) : tháo, nới

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

unfasten: Tháo, mở (v)

Unfasten nghĩa là tháo hoặc mở khóa, nút, dây.

  • She unfastened her belt. (Cô ấy tháo dây lưng ra.)
  • He unfastened the buttons of his shirt. (Anh ấy mở cúc áo sơ mi.)
  • Unfasten the seatbelt, please. (Vui lòng tháo dây an toàn.)

Bảng biến thể từ "unfasten"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "unfasten"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "unfasten"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!