Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

undergraduate là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ undergraduate trong tiếng Anh

undergraduate /ˌʌndəˈɡrædʒʊət/
- adverb : đại học

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

undergraduate: Sinh viên đại học (chưa tốt nghiệp)

Undergraduate là danh từ chỉ sinh viên đang học để lấy bằng cử nhân.

  • She is an undergraduate at Oxford University. (Cô ấy là sinh viên đại học tại Oxford.)
  • The course is open to undergraduates only. (Khóa học chỉ dành cho sinh viên chưa tốt nghiệp.)
  • Undergraduates often live in dormitories. (Sinh viên đại học thường sống trong ký túc xá.)

Bảng biến thể từ "undergraduate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "undergraduate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "undergraduate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a first-year undergraduate

năm thứ nhất đại học

Lưu sổ câu

2

an undergraduate course/student/degree

một khóa học đại học / sinh viên / bằng cấp

Lưu sổ câu

3

She teaches physics at undergraduate level.

Cô dạy vật lý ở bậc đại học.

Lưu sổ câu

4

during her undergraduate years at the University of California

trong những năm đại học của cô tại Đại học California

Lưu sổ câu

5

memoirs of his undergraduate career at the University of Toronto

hồi ký về sự nghiệp đại học của ông tại Đại học Toronto

Lưu sổ câu