Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

undergo là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ undergo trong tiếng Anh

undergo /ˌʌndəˈɡəʊ/
- adverb : trải qua

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

undergo: Trải qua; chịu đựng

Undergo là động từ chỉ việc trải qua quá trình, thay đổi hoặc điều trị.

  • He will undergo surgery next week. (Anh ấy sẽ trải qua ca phẫu thuật tuần tới.)
  • The company is undergoing major changes. (Công ty đang trải qua những thay đổi lớn.)
  • She underwent training for the new job. (Cô ấy đã trải qua khóa đào tạo cho công việc mới.)

Bảng biến thể từ "undergo"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "undergo"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "undergo"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

to undergo tests/trials/repairs

trải qua thử nghiệm / thử nghiệm / sửa chữa

Lưu sổ câu

2

Some children undergo a complete transformation when they become teenagers.

Một số trẻ em trải qua một sự biến đổi hoàn toàn khi chúng trở thành thanh thiếu niên.

Lưu sổ câu

3

The drug is currently undergoing trials in America.

Thuốc hiện đang được thử nghiệm ở Mỹ.

Lưu sổ câu

4

to undergo tests/trials/repairs

trải qua kiểm tra / thử nghiệm / sửa chữa

Lưu sổ câu

5

My mother underwent major surgery last year.

Mẹ tôi trải qua cuộc đại phẫu năm ngoái.

Lưu sổ câu

6

Some children undergo a complete transformation when they become teenagers.

Một số trẻ em trải qua một sự biến đổi hoàn toàn khi chúng trở thành thanh thiếu niên.

Lưu sổ câu