Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

uncles là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ uncles trong tiếng Anh

uncles /ˈʌŋkəlz/
- Danh từ số nhiều : Các chú, bác, cậu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "uncles"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: uncle
Phiên âm: /ˈʌŋkəl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Chú, bác, cậu Ngữ cảnh: Anh em của bố mẹ My uncle lives in Canada.
Chú tôi sống ở Canada.
2 Từ: uncles
Phiên âm: /ˈʌŋkəlz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các chú, bác, cậu Ngữ cảnh: Nhiều nam thân thích I have three uncles.
Tôi có ba người chú.

Từ đồng nghĩa "uncles"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "uncles"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!