Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

typical là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ typical trong tiếng Anh

typical /ˈtɪpɪkəl/
- (adj) : tiêu biểu, điển hình, đặc trưng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

typical: Điển hình

Typical là tính từ chỉ đặc điểm hoặc hành động phổ biến hoặc đặc trưng của một nhóm người hoặc sự vật.

  • The weather in this city is typical for the winter season. (Thời tiết ở thành phố này điển hình cho mùa đông.)
  • He gave a typical response to the question. (Anh ấy đã đưa ra một câu trả lời điển hình cho câu hỏi.)
  • The movie was a typical romantic comedy. (Bộ phim là một ví dụ điển hình của thể loại hài tình cảm.)

Bảng biến thể từ "typical"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: typical
Phiên âm: /ˈtɪpɪkəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Tiêu biểu, điển hình Ngữ cảnh: Dùng để chỉ điều gì đặc trưng This is a typical Vietnamese dish.
Đây là một món ăn Việt Nam điển hình.
2 Từ: more typical
Phiên âm: /mɔːr ˈtɪpɪkəl/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Điển hình hơn Ngữ cảnh: Dùng để so sánh mức độ đặc trưng This example is more typical.
Ví dụ này điển hình hơn.
3 Từ: most typical
Phiên âm: /moʊst ˈtɪpɪkəl/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Điển hình nhất Ngữ cảnh: Dùng khi mức độ đặc trưng cao nhất This is the most typical pattern.
Đây là mẫu điển hình nhất.

Từ đồng nghĩa "typical"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "typical"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a typical Italian cafe

một quán cà phê điển hình của Ý

Lưu sổ câu

2

This is a typical example of Roman pottery.

Đây là một ví dụ điển hình của đồ gốm La Mã.

Lưu sổ câu

3

Judy is a typical American teenager.

Judy là một thiếu niên Mỹ điển hình.

Lưu sổ câu

4

This meal is typical of local cookery.

Bữa ăn này là điển hình của nấu ăn địa phương.

Lưu sổ câu

5

The weather at the moment is not typical for July.

Thời tiết tại thời điểm này không phải là điển hình cho tháng Bảy.

Lưu sổ câu

6

A typical working day for me begins at 7.30.

Một ngày làm việc điển hình của tôi bắt đầu lúc 7h30.

Lưu sổ câu

7

On a typical day, we receive about 50 letters.

Vào một ngày điển hình, chúng tôi nhận được khoảng 50 bức thư.

Lưu sổ câu

8

Draw up your own budget for a typical week.

Lập ngân sách của riêng bạn cho một tuần điển hình.

Lưu sổ câu

9

He spoke with typical enthusiasm.

Ông ấy nói với sự nhiệt tình điển hình.

Lưu sổ câu

10

The characters don't react to their situation in typical horror movie fashion.

Các nhân vật không phản ứng với tình huống của họ theo kiểu phim kinh dị điển hình.

Lưu sổ câu

11

It was typical of her to forget.

Cô ấy hay quên là một điển hình.

Lưu sổ câu

12

She's late again—typical!

Cô ấy lại đến muộn — điển hình!

Lưu sổ câu

13

East Anglia is by no means typical of rural Britain.

Đông Anglia hoàn toàn không phải là điển hình của vùng nông thôn nước Anh.

Lưu sổ câu

14

Julia is fairly typical of her age group.

Julia khá điển hình trong độ tuổi của cô ấy.

Lưu sổ câu

15

You must not take this attitude as typical of English people.

Bạn không được coi thái độ này là điển hình của người Anh.

Lưu sổ câu

16

They're going to be late? Now, isn't that just typical?

Họ sẽ đến muộn? Bây giờ, đó không chỉ là điển hình?

Lưu sổ câu

17

That's altogether typical of Tom!

Đó hoàn toàn là điển hình của Tom!

Lưu sổ câu

18

They're going to be late? Now, isn't that just typical?

Họ sẽ đến muộn? Bây giờ, đó không chỉ là điển hình?

Lưu sổ câu

19

That's altogether typical of Tom!

Đó hoàn toàn là điển hình của Tom!

Lưu sổ câu