| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
twin
|
Phiên âm: /twɪn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sinh đôi | Ngữ cảnh: Một trong hai người được sinh cùng lúc |
She is the older twin. |
Cô ấy là người chị trong cặp sinh đôi. |
| 2 |
Từ:
twins
|
Phiên âm: /twɪnz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Cặp sinh đôi | Ngữ cảnh: Hai người sinh cùng lúc |
The twins look identical. |
Cặp song sinh trông giống hệt nhau. |
| 3 |
Từ:
twin
|
Phiên âm: /twɪn/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Đôi, kép | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả thứ gì đó có hai phần giống nhau |
They stayed in a twin room. |
Họ ở phòng đôi. |
| 4 |
Từ:
twin
|
Phiên âm: /twɪn/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Ghép đôi, kết đôi | Ngữ cảnh: Dùng trong ngữ cảnh kết hợp hai thứ tương tự |
The city is twinned with Paris. |
Thành phố này kết nghĩa với Paris. |
| 5 |
Từ:
twinned
|
Phiên âm: /twɪnd/ | Loại từ: Động từ (quá khứ) | Nghĩa: Đã kết đôi | Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra |
The villages were twinned in 1990. |
Hai ngôi làng được kết nghĩa năm 1990. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||