Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

twenty là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ twenty trong tiếng Anh

twenty /ˈtwɛnti/
- adverb : hai mươi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

twenty: Hai mươi

Twenty là số chỉ giá trị 20.

  • He bought twenty apples. (Anh ấy mua hai mươi quả táo.)
  • There are twenty students in the class. (Có hai mươi học sinh trong lớp.)
  • She turned twenty last month. (Cô ấy vừa tròn 20 tuổi tháng trước.)

Bảng biến thể từ "twenty"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "twenty"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "twenty"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!