| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
turn
|
Phiên âm: /tɜːrn/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Quay, rẽ, xoay | Ngữ cảnh: Dùng khi thay đổi hướng hoặc vị trí |
Turn left at the corner. |
Rẽ trái ở góc đường. |
| 2 |
Từ:
turn
|
Phiên âm: /tɜːrn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Lượt, vòng | Ngữ cảnh: Dùng khi chỉ lượt của ai đó hoặc vòng quay |
It’s your turn to speak. |
Đến lượt bạn nói. |
| 3 |
Từ:
turns
|
Phiên âm: /tɜːrnz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các lượt, các vòng | Ngữ cảnh: Nhiều lượt |
We took turns driving. |
Chúng tôi thay phiên nhau lái xe. |
| 4 |
Từ:
turned
|
Phiên âm: /tɜːrnd/ | Loại từ: Động từ (quá khứ) | Nghĩa: Đã quay, đã rẽ | Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra |
She turned the key slowly. |
Cô ấy xoay chìa khóa từ từ. |
| 5 |
Từ:
turning
|
Phiên âm: /ˈtɜːrnɪŋ/ | Loại từ: Danh từ/Động từ (V-ing) | Nghĩa: Ngã rẽ, đang quay | Ngữ cảnh: Dùng khi chỉ vị trí rẽ hoặc hành động quay |
There is a turning on the right. |
Có một ngã rẽ bên phải. |
| 6 |
Từ:
turn-up
|
Phiên âm: /ˈtɜːrnʌp/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự xuất hiện bất ngờ | Ngữ cảnh: Dùng khi ai đó đến hoặc xảy ra bất ngờ |
Her turn-up surprised everyone. |
Sự xuất hiện bất ngờ của cô ấy khiến mọi người ngạc nhiên. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||