| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
tunnel
|
Phiên âm: /ˈtʌnəl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Đường hầm | Ngữ cảnh: Đường thông ngầm dưới đất hoặc dưới núi |
The train passed through a long tunnel. |
Tàu chạy qua một đường hầm dài. |
| 2 |
Từ:
tunnels
|
Phiên âm: /ˈtʌnəlz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các đường hầm | Ngữ cảnh: Nhiều đường hầm |
The city has several underground tunnels. |
Thành phố có nhiều đường hầm ngầm. |
| 3 |
Từ:
tunnel
|
Phiên âm: /ˈtʌnəl/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Đào hầm | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động đào một đường hầm |
They tunneled under the fence. |
Họ đào một đường hầm dưới hàng rào. |
| 4 |
Từ:
tunneled
|
Phiên âm: /ˈtʌnəld/ | Loại từ: Động từ (quá khứ) | Nghĩa: Đã đào hầm | Ngữ cảnh: Hành động đào đã xảy ra |
The miners tunneled through the rock. |
Thợ mỏ đã đào xuyên qua đá. |
| 5 |
Từ:
tunneling
|
Phiên âm: /ˈtʌnəlɪŋ/ | Loại từ: Động từ (V-ing) | Nghĩa: Đang đào hầm | Ngữ cảnh: Dùng khi hành động đang diễn ra |
They are tunneling a new underground route. |
Họ đang đào một tuyến ngầm mới. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||