Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

tube là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ tube trong tiếng Anh

tube /tjuːb/
- (n) : ống, tuýp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

tube: Ống, tuýp

Tube là danh từ chỉ ống dài hình trụ, hoặc tuýp chứa chất lỏng, kem, v.v.

  • The toothpaste is in the tube on the sink. (Kem đánh răng nằm trong tuýp trên bồn rửa.)
  • The artist used a tube of paint for his artwork. (Họa sĩ đã sử dụng một tuýp sơn cho tác phẩm của mình.)
  • We need to replace the tube in the fountain. (Chúng ta cần thay ống trong đài phun nước.)

Bảng biến thể từ "tube"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: tube
Phiên âm: /tjuːb/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Ống, tuýp Ngữ cảnh: Dùng khi nói về vật hình ống She squeezed the toothpaste tube.
Cô ấy bóp tuýp kem đánh răng.
2 Từ: tubes
Phiên âm: /tjuːbz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các ống, tuýp Ngữ cảnh: Nhiều vật hình ống The lab uses test tubes.
Phòng thí nghiệm sử dụng các ống nghiệm.
3 Từ: tubing
Phiên âm: /ˈtjuːbɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hệ thống ống, việc lắp ống Ngữ cảnh: Dùng trong xây dựng hoặc thí nghiệm The tubing system needs repair.
Hệ thống ống cần sửa chữa.
4 Từ: Tube
Phiên âm: /tjuːb/ Loại từ: Danh từ (UK) Nghĩa: Tàu điện ngầm London Ngữ cảnh: Dùng khi nói về hệ thống metro London We took the Tube to Oxford Circus.
Chúng tôi đi tàu điện ngầm đến Oxford Circus.

Từ đồng nghĩa "tube"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "tube"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He had to be fed through a feeding tube for several months.

Anh ta phải được cho ăn qua ống dẫn thức ăn trong vài tháng.

Lưu sổ câu

2

She poured the liquid down the tube.

Cô ấy đổ chất lỏng xuống ống.

Lưu sổ câu

3

the cardboard tube from the centre of a toilet roll

ống các tông từ tâm cuộn toilet

Lưu sổ câu

4

I put the poster back into its tube.

Tôi đặt áp phích trở lại ống của nó.

Lưu sổ câu

5

a tube of toothpaste

một tuýp kem đánh răng

Lưu sổ câu

6

a tube of glue

một ống keo

Lưu sổ câu

7

a tube of lager

một ống bằng lăng

Lưu sổ câu

8

bronchial tubes

ống phế quản

Lưu sổ câu

9

The oesophagus is the tube leading from the throat to the stomach.

Thực quản là ống dẫn từ cổ họng đến dạ dày.

Lưu sổ câu

10

I often travel on the tube

Tôi thường đi du lịch bằng ống

Lưu sổ câu

11

We came by tube.

Chúng tôi đến bằng đường ống.

Lưu sổ câu

12

a tube station/train

ga / tàu điện ngầm

Lưu sổ câu

13

She caught the wrong tube (= tube train).

Cô ấy bắt nhầm ống (= tàu hỏa).

Lưu sổ câu

14

The education system is going down the tubes.

Hệ thống giáo dục đang đi xuống.

Lưu sổ câu

15

I bumped into him on the tube.

Tôi va vào anh ta trên ống.

Lưu sổ câu

16

I had to cram myself into a packed tube carriage.

Tôi phải tự nhồi nhét mình trong một chiếc xe điện chật cứng.

Lưu sổ câu

17

my tube journey to work

hành trình đi làm của tôi

Lưu sổ câu