Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

trunk là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ trunk trong tiếng Anh

trunk /trʌŋk/
- (n) : thân cây, cốp xe

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

trunk: Thân cây; cốp xe; vòi voi

Trunk là danh từ chỉ thân chính của cây; khoang chứa đồ phía sau xe; hoặc vòi của con voi.

  • The tree trunk is very thick. (Thân cây rất to.)
  • Put your luggage in the trunk. (Để hành lý vào cốp xe.)
  • The elephant used its trunk to drink water. (Con voi dùng vòi uống nước.)

Bảng biến thể từ "trunk"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "trunk"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "trunk"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

an instrument made from a hollowed-out tree trunk

một nhạc cụ làm từ thân cây rỗng

Lưu sổ câu

2

He slammed the trunk shut.

Anh ta đóng sập cốp xe.

Lưu sổ câu

3

She popped the trunk and we tossed the stuff inside.

Cô ấy mở cốp xe và chúng tôi ném đồ vào trong.

Lưu sổ câu

4

I found the documents at the bottom of an old tin trunk in the attic.

Tôi tìm thấy các tài liệu ở dưới cùng của một thân cây thiếc cũ trên gác mái.

Lưu sổ câu

5

She was packing her school trunk.

Cô ấy đang đóng thùng trường học của mình.

Lưu sổ câu

6

She popped the trunk and we tossed the stuff inside.

Cô ấy mở cốp xe và chúng tôi ném đồ vào trong.

Lưu sổ câu