| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
truck
|
Phiên âm: /trʌk/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Xe tải | Ngữ cảnh: Phương tiện giao thông dùng để vận chuyển hàng hóa |
The truck is loaded with goods. |
Xe tải đã chất đầy hàng hóa. |
| 2 |
Từ:
trucks
|
Phiên âm: /trʌks/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những chiếc xe tải | Ngữ cảnh: Nhiều xe tải |
The company uses several trucks for delivery. |
Công ty sử dụng nhiều xe tải để giao hàng. |
| 3 |
Từ:
trucked
|
Phiên âm: /trʌkt/ | Loại từ: Động từ (quá khứ) | Nghĩa: Đã vận chuyển bằng xe tải | Ngữ cảnh: Hành động vận chuyển hàng hóa bằng xe tải đã xảy ra |
They trucked the furniture across the city. |
Họ đã vận chuyển đồ đạc qua thành phố bằng xe tải. |
| 4 |
Từ:
trucking
|
Phiên âm: /ˈtrʌkɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Ngành vận tải xe tải | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hoạt động vận chuyển hàng hóa bằng xe tải |
Trucking is a major part of the logistics industry. |
Ngành vận tải xe tải là một phần quan trọng trong ngành logistics. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||